I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
151,245
|
201,556
|
243,033
|
310,030
|
357,659
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-106,511
|
-137,162
|
-211,264
|
-287,175
|
-312,280
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,372
|
-20,613
|
-21,136
|
-33,264
|
-35,273
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-825
|
-2,213
|
-3,813
|
-3,714
|
-3,572
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,779
|
-2,544
|
-2,973
|
-2,868
|
-3,246
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,059
|
109
|
161
|
22,094
|
34,065
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16,727
|
-11,597
|
-12,514
|
-7,866
|
-29,782
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,090
|
27,536
|
-8,505
|
-2,764
|
7,571
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,733
|
-39,763
|
-3,961
|
-19,508
|
-16,147
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
880
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,164
|
-1,000
|
0
|
0
|
-2,750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,164
|
400
|
2,000
|
0
|
2,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
675
|
953
|
380
|
292
|
406
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,058
|
-39,410
|
-702
|
-19,217
|
-16,490
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
14,621
|
0
|
0
|
0
|
10,219
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,612
|
55,314
|
65,654
|
88,904
|
163,157
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,043
|
-28,754
|
-50,633
|
-63,904
|
-124,015
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,571
|
-10,205
|
0
|
-5,515
|
-5,826
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,618
|
16,354
|
15,021
|
19,485
|
43,534
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,650
|
4,480
|
5,814
|
-2,496
|
34,615
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,828
|
11,478
|
15,958
|
21,772
|
19,276
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,478
|
15,958
|
21,772
|
19,276
|
53,891
|