Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,669,347
|
1,637,077
|
1,772,973
|
2,305,812
|
1,553,325
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
42,488
|
50,879
|
80,277
|
111,452
|
48,416
|
Doanh thu thuần
|
1,626,859
|
1,586,199
|
1,692,696
|
2,194,360
|
1,504,909
|
Giá vốn hàng bán
|
1,527,600
|
1,497,152
|
1,612,165
|
2,051,500
|
1,433,860
|
Lợi nhuận gộp
|
99,259
|
89,047
|
80,531
|
142,861
|
71,050
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,602
|
29,381
|
72,302
|
50,233
|
91,307
|
Chi phí tài chính
|
34,807
|
35,198
|
41,206
|
46,613
|
41,815
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34,807
|
35,198
|
41,206
|
46,569
|
41,815
|
Chi phí bán hàng
|
63,553
|
62,608
|
66,015
|
112,555
|
85,583
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,827
|
23,460
|
30,279
|
32,737
|
33,234
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,674
|
-2,838
|
15,332
|
1,187
|
1,725
|
Thu nhập khác
|
7,632
|
9,206
|
11,239
|
8,206
|
6,909
|
Chi phí khác
|
652
|
317
|
116
|
1,121
|
846
|
Lợi nhuận khác
|
6,980
|
8,889
|
11,123
|
7,086
|
6,063
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,654
|
6,051
|
26,455
|
8,273
|
7,788
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,453
|
2,332
|
1,388
|
1,338
|
950
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,453
|
2,332
|
1,388
|
1,338
|
950
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,201
|
3,719
|
25,067
|
6,935
|
6,838
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
503
|
-662
|
2,305
|
970
|
-910
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,698
|
4,381
|
22,762
|
5,966
|
7,748
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|