単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,669,347 1,637,077 1,772,973 2,305,812 1,553,325
Các khoản giảm trừ doanh thu 42,488 50,879 80,277 111,452 48,416
Doanh thu thuần 1,626,859 1,586,199 1,692,696 2,194,360 1,504,909
Giá vốn hàng bán 1,527,600 1,497,152 1,612,165 2,051,500 1,433,860
Lợi nhuận gộp 99,259 89,047 80,531 142,861 71,050
Doanh thu hoạt động tài chính 32,602 29,381 72,302 50,233 91,307
Chi phí tài chính 34,807 35,198 41,206 46,613 41,815
Trong đó: Chi phí lãi vay 34,807 35,198 41,206 46,569 41,815
Chi phí bán hàng 63,553 62,608 66,015 112,555 85,583
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,827 23,460 30,279 32,737 33,234
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,674 -2,838 15,332 1,187 1,725
Thu nhập khác 7,632 9,206 11,239 8,206 6,909
Chi phí khác 652 317 116 1,121 846
Lợi nhuận khác 6,980 8,889 11,123 7,086 6,063
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,654 6,051 26,455 8,273 7,788
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,453 2,332 1,388 1,338 950
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,453 2,332 1,388 1,338 950
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,201 3,719 25,067 6,935 6,838
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 503 -662 2,305 970 -910
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,698 4,381 22,762 5,966 7,748
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)