Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
349,292
|
374,420
|
362,191
|
299,060
|
244,053
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
349,288
|
374,420
|
362,191
|
299,060
|
244,053
|
Giá vốn hàng bán
|
264,198
|
305,153
|
291,801
|
236,942
|
187,349
|
Lợi nhuận gộp
|
85,089
|
69,268
|
70,391
|
62,118
|
56,704
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
122
|
170
|
1,413
|
65
|
27
|
Chi phí tài chính
|
1,532
|
2,248
|
1,280
|
807
|
553
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,521
|
2,246
|
1,280
|
807
|
553
|
Chi phí bán hàng
|
69,024
|
55,421
|
56,310
|
46,871
|
58,347
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,286
|
7,155
|
6,677
|
9,114
|
9,435
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,369
|
4,613
|
7,536
|
5,392
|
-11,604
|
Thu nhập khác
|
2,072
|
3,141
|
3,195
|
3,106
|
4,014
|
Chi phí khác
|
1,396
|
117
|
55
|
146
|
78,103
|
Lợi nhuận khác
|
676
|
3,024
|
3,140
|
2,960
|
-74,090
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,046
|
7,637
|
10,676
|
8,352
|
-85,694
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,102
|
1,575
|
2,159
|
1,716
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,102
|
1,575
|
2,159
|
1,716
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,944
|
6,062
|
8,517
|
6,636
|
-85,694
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,944
|
6,062
|
8,517
|
6,636
|
-85,694
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|