単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 349,292 374,420 362,191 299,060 244,053
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 0 0 0 0
Doanh thu thuần 349,288 374,420 362,191 299,060 244,053
Giá vốn hàng bán 264,198 305,153 291,801 236,942 187,349
Lợi nhuận gộp 85,089 69,268 70,391 62,118 56,704
Doanh thu hoạt động tài chính 122 170 1,413 65 27
Chi phí tài chính 1,532 2,248 1,280 807 553
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,521 2,246 1,280 807 553
Chi phí bán hàng 69,024 55,421 56,310 46,871 58,347
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,286 7,155 6,677 9,114 9,435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,369 4,613 7,536 5,392 -11,604
Thu nhập khác 2,072 3,141 3,195 3,106 4,014
Chi phí khác 1,396 117 55 146 78,103
Lợi nhuận khác 676 3,024 3,140 2,960 -74,090
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,046 7,637 10,676 8,352 -85,694
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,102 1,575 2,159 1,716 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,102 1,575 2,159 1,716 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,944 6,062 8,517 6,636 -85,694
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,944 6,062 8,517 6,636 -85,694
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)