TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
359,224
|
338,194
|
691,317
|
725,380
|
857,781
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,354
|
14,836
|
12,110
|
15,189
|
14,757
|
1. Tiền
|
13,354
|
14,836
|
12,110
|
15,189
|
14,757
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,671
|
47,431
|
44,532
|
103,061
|
107,321
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
42,197
|
44,738
|
41,600
|
41,591
|
41,591
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,726
|
-2,007
|
-1,768
|
-3,462
|
-3,462
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
214,530
|
186,464
|
545,704
|
461,960
|
621,802
|
1. Phải thu khách hàng
|
87,146
|
90,059
|
469,068
|
342,777
|
587,028
|
2. Trả trước cho người bán
|
64,377
|
63,598
|
16,013
|
124,670
|
37,879
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
48,655
|
36,456
|
64,271
|
4,835
|
7,216
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,148
|
-11,148
|
-11,148
|
-10,321
|
-10,321
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
83,028
|
88,567
|
88,641
|
141,029
|
113,736
|
1. Hàng tồn kho
|
83,028
|
88,567
|
88,641
|
141,029
|
113,736
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
641
|
896
|
330
|
4,141
|
165
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
78
|
82
|
200
|
97
|
79
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
562
|
812
|
130
|
4,024
|
84
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
21
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
209,248
|
208,756
|
207,960
|
206,981
|
206,543
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20
|
20
|
20
|
20
|
44
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
44
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81,850
|
81,239
|
80,601
|
80,199
|
79,473
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,451
|
7,089
|
6,814
|
6,718
|
6,364
|
- Nguyên giá
|
20,095
|
20,095
|
20,095
|
20,430
|
20,235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,644
|
-13,007
|
-13,281
|
-13,713
|
-13,871
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
74,399
|
74,151
|
73,787
|
73,481
|
73,109
|
- Nguyên giá
|
89,784
|
89,899
|
89,899
|
89,988
|
89,997
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,385
|
-15,748
|
-16,111
|
-16,507
|
-16,887
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
31,083
|
30,926
|
30,769
|
30,629
|
30,472
|
- Nguyên giá
|
31,373
|
31,373
|
31,373
|
31,389
|
31,389
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-290
|
-447
|
-603
|
-760
|
-917
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
61
|
61
|
61
|
61
|
61
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
176
|
176
|
176
|
176
|
176
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
361
|
394
|
393
|
979
|
854
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
361
|
394
|
393
|
979
|
854
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
568,472
|
546,949
|
899,277
|
932,360
|
1,064,324
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
221,308
|
198,980
|
550,188
|
579,871
|
709,097
|
I. Nợ ngắn hạn
|
220,308
|
197,980
|
549,188
|
578,871
|
708,097
|
1. Vay và nợ ngắn
|
148,612
|
157,991
|
259,071
|
358,990
|
490,901
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,923
|
9,693
|
273,918
|
112,931
|
141,614
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45,911
|
25,849
|
11,908
|
102,184
|
70,103
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
914
|
322
|
339
|
2,507
|
3,216
|
6. Phải trả người lao động
|
156
|
167
|
171
|
111
|
330
|
7. Chi phí phải trả
|
2,438
|
2,604
|
2,426
|
792
|
208
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
1
|
0
|
500
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
347,163
|
347,969
|
349,089
|
352,489
|
355,227
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
347,163
|
347,969
|
349,089
|
352,489
|
355,227
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
313,962
|
313,962
|
313,962
|
313,962
|
313,962
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-144
|
-144
|
-144
|
-144
|
-144
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,018
|
31,018
|
31,018
|
31,018
|
31,018
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,327
|
3,133
|
4,253
|
7,653
|
10,391
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,355
|
1,355
|
1,355
|
1,355
|
1,225
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
568,472
|
546,949
|
899,277
|
932,360
|
1,064,324
|