I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
225,484
|
204,569
|
233,935
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-89,625
|
-89,537
|
-100,601
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-82,773
|
-66,586
|
-94,187
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-110
|
-998
|
-989
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,179
|
17,229
|
19,861
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,529
|
-54,460
|
-74,678
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,626
|
10,217
|
-16,659
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59
|
-9,856
|
-5,628
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-20,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
20,000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
282
|
757
|
89
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
222
|
-9,099
|
-5,539
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2,211
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-2,211
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45,849
|
-1,094
|
-22,198
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,934
|
53,783
|
52,689
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,783
|
52,689
|
30,490
|