I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
205,110
|
216,749
|
435,901
|
164,432
|
238,975
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-139,203
|
40,044
|
-153,655
|
-61,751
|
-40,540
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-52,184
|
-79,327
|
-92,877
|
-102,805
|
-35,047
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-621
|
-1,999
|
-3,318
|
-1,455
|
-966
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-27
|
-175
|
-7,541
|
-8,780
|
-6,401
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18,527
|
127,312
|
-981
|
31,917
|
31,305
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
158,112
|
-267,706
|
162,424
|
-25,388
|
-61,894
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
152,660
|
34,898
|
339,954
|
-3,831
|
125,431
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43,608
|
-59,890
|
-38,475
|
-12,168
|
-48,406
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1
|
1
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-228,111
|
-133,639
|
-459,493
|
-289,200
|
-419,665
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
311,979
|
225,763
|
395,863
|
370,884
|
420,971
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,956
|
-2,369
|
-5,950
|
0
|
-808
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
43,775
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28,560
|
-12,611
|
38,946
|
483
|
27,535
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
58,864
|
17,253
|
-69,108
|
69,999
|
23,403
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
5,633
|
-5,633
|
0
|
592
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-86,816
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
212,720
|
157,024
|
96,534
|
93,842
|
-5,045
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-317,297
|
-145,285
|
-149,934
|
-141,316
|
10,982
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-63,374
|
-17,952
|
-84,575
|
0
|
-59,084
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-167,950
|
-580
|
-230,424
|
-47,474
|
-52,555
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43,573
|
51,571
|
40,422
|
18,694
|
96,279
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
502,703
|
546,331
|
597,948
|
638,739
|
657,452
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
55
|
46
|
363
|
20
|
357
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
546,331
|
597,948
|
638,733
|
657,452
|
754,089
|