単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 204,339 146,001 286,092 407,625 186,535
Các khoản giảm trừ doanh thu 487 99 0 690
Doanh thu thuần 203,852 145,903 286,092 406,935 186,535
Giá vốn hàng bán 148,197 114,898 222,335 295,868 104,836
Lợi nhuận gộp 55,655 31,004 63,757 111,067 81,699
Doanh thu hoạt động tài chính 13,547 38,163 26,309 32,521 21,553
Chi phí tài chính 809 267 826 2,735 2,193
Trong đó: Chi phí lãi vay 440 -32 0
Chi phí bán hàng 5,261 4,386 6,442 7,776 3,909
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,638 25,215 20,022 33,038 16,729
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 46,494 39,300 62,776 100,039 80,421
Thu nhập khác 9,073 10,290 14,786 20,951 8,011
Chi phí khác 1,031 4,568 9,715 9,084 3,314
Lợi nhuận khác 8,041 5,722 5,072 11,867 4,697
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 54,535 45,022 67,848 111,906 85,117
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,848 8,816 11,113 14,005 19,186
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 296 3,705
Chi phí thuế TNDN 7,848 8,816 11,113 14,301 22,891
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 46,687 36,205 56,734 97,605 62,226
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 8,867 7,325 19,610 12,514 10,054
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 37,820 28,881 37,124 85,092 52,172
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)