単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 935,002 1,012,312 1,107,990 1,073,426 247,384
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 3,716 0 0
Doanh thu thuần 935,002 1,012,312 1,104,275 1,073,426 247,384
Giá vốn hàng bán 924,462 985,436 1,069,827 1,045,452 242,795
Lợi nhuận gộp 10,541 26,876 34,448 27,974 4,589
Doanh thu hoạt động tài chính 3 819 4,808 5,478 1,478
Chi phí tài chính 1,703 1,285 11,076 18,958 8,407
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,703 1,285 10,747 18,958 8,407
Chi phí bán hàng 791 806 3,446 3,283 2,061
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,220 2,197 4,800 2,755 2,398
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,830 23,408 19,934 8,456 -6,800
Thu nhập khác 10 0 29 43 76
Chi phí khác 0 31 1,097 1,446 15
Lợi nhuận khác 10 -31 -1,068 -1,403 61
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,840 23,376 18,867 7,053 -6,739
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,515 5,143 4,359 1,723 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,515 5,143 4,359 1,723 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,325 18,233 14,508 5,330 -6,739
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,325 18,233 14,508 5,330 -6,739
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)