1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
935.002
|
1.012.312
|
1.107.990
|
1.073.426
|
247.384
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3.716
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
935.002
|
1.012.312
|
1.104.275
|
1.073.426
|
247.384
|
4. Giá vốn hàng bán
|
924.462
|
985.436
|
1.069.827
|
1.045.452
|
242.795
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.541
|
26.876
|
34.448
|
27.974
|
4.589
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
819
|
4.808
|
5.478
|
1.478
|
7. Chi phí tài chính
|
1.703
|
1.285
|
11.076
|
18.958
|
8.407
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.703
|
1.285
|
10.747
|
18.958
|
8.407
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
791
|
806
|
3.446
|
3.283
|
2.061
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.220
|
2.197
|
4.800
|
2.755
|
2.398
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.830
|
23.408
|
19.934
|
8.456
|
-6.800
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
0
|
29
|
43
|
76
|
13. Chi phí khác
|
0
|
31
|
1.097
|
1.446
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10
|
-31
|
-1.068
|
-1.403
|
61
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.840
|
23.376
|
18.867
|
7.053
|
-6.739
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.515
|
5.143
|
4.359
|
1.723
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.515
|
5.143
|
4.359
|
1.723
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.325
|
18.233
|
14.508
|
5.330
|
-6.739
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.325
|
18.233
|
14.508
|
5.330
|
-6.739
|