単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -7,449 -11,969 -34,270 -13,438 -19,160
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,058 7,468 30,697 9,794 13,244
- Khấu hao TSCĐ 8,320 4,966 12,099 12,032 12,030
- Các khoản dự phòng 2,696 1,025 17,229 -3,841 -225
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8 -8 -156 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,408 -760 -6 -67 -284
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,458 2,245 1,531 1,669 1,724
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 609 -4,501 -3,573 -3,644 -5,915
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,144 6,994 1,880 418 562
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,633 -1,286 370 14,621 3,096
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,915 -10,312 4,244 -10,345 6,676
- Tăng giảm chi phí trả trước 111 -20,638 711 722 711
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -4,384 -1,084 -965 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -50 -5 0 0 -820
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 196 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -196 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,757 -34,132 2,548 807 4,309
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -40,574 -10,627 -1,947 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,574 0 0 0 -1,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 49,200 13,375 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,515 822 6 67 284
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,567 3,570 -1,941 67 -716
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,644 9,858 6,074 14,337 6,977
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,218 -17,246 -5,902 -10,623 -10,420
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,427 -7,388 172 3,713 -3,443
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,236 -37,950 779 4,587 150
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33,465 39,702 1,751 2,530 7,118
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,702 1,751 2,530 7,118 7,268