単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,091,948 3,256,083 4,370,954 4,147,481 1,978,398
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,215 6,870 42,148 51,192 0
Doanh thu thuần 4,090,733 3,249,212 4,328,806 4,096,290 1,978,398
Giá vốn hàng bán 1,413,486 912,937 1,667,463 1,766,915 1,287,102
Lợi nhuận gộp 2,677,247 2,336,275 2,661,344 2,329,375 691,296
Doanh thu hoạt động tài chính 127,240 34,325 49,522 48,306 47,666
Chi phí tài chính 32,942 46,412 79,374 141,569 134,240
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,881 45,138 76,971 127,689 126,398
Chi phí bán hàng 435,182 485,329 689,419 955,382 325,562
Chi phí quản lý doanh nghiệp 324,585 436,563 706,173 644,676 259,360
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,011,779 1,402,297 1,235,900 636,053 -87,343
Thu nhập khác 73,558 95,445 34,819 53,022 37,942
Chi phí khác 36,864 53,578 70,661 27,621 30,226
Lợi nhuận khác 36,693 41,867 -35,843 25,401 7,716
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -107,143
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,048,472 1,444,164 1,200,057 661,455 -79,627
Chi phí thuế TNDN hiện hành 421,030 313,629 259,902 186,584 34,425
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,502 -5,003 66,693 -60,035 46,299
Chi phí thuế TNDN 415,528 308,626 326,595 126,549 80,725
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,632,944 1,135,538 873,462 534,905 -160,352
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 571,551 262,288 334,667 216,031 7,858
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,061,393 873,251 538,796 318,874 -168,210
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)