Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
366,760
|
662,369
|
509,638
|
477,487
|
534,187
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
37,855
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
328,905
|
662,369
|
509,638
|
477,487
|
534,187
|
Giá vốn hàng bán
|
196,801
|
511,482
|
285,606
|
293,213
|
305,743
|
Lợi nhuận gộp
|
132,103
|
150,887
|
224,032
|
184,273
|
228,445
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,700
|
11,277
|
5,310
|
22,379
|
3,469
|
Chi phí tài chính
|
37,220
|
36,678
|
32,555
|
27,787
|
28,564
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,467
|
32,460
|
30,933
|
26,537
|
27,895
|
Chi phí bán hàng
|
74,900
|
70,112
|
92,592
|
87,958
|
77,401
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
59,700
|
61,981
|
54,974
|
82,704
|
53,148
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32,643
|
-13,568
|
41,706
|
-82,839
|
72,247
|
Thu nhập khác
|
7,683
|
12,345
|
4,235
|
13,679
|
1,742
|
Chi phí khác
|
14,739
|
4,309
|
1,281
|
9,897
|
2,492
|
Lợi nhuận khác
|
-7,056
|
8,036
|
2,954
|
3,782
|
-750
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,625
|
-6,961
|
-7,515
|
-91,043
|
-554
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-39,699
|
-5,532
|
44,660
|
-79,057
|
71,498
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,238
|
7,181
|
16,143
|
-137
|
17,403
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,942
|
4,491
|
3,111
|
45,639
|
524
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,296
|
11,672
|
19,255
|
45,502
|
17,927
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-43,995
|
-17,204
|
25,406
|
-124,559
|
53,571
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-5,208
|
1,751
|
21,980
|
-10,665
|
22,360
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-38,787
|
-18,955
|
3,425
|
-113,894
|
31,211
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|