単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 366,760 662,369 509,638 477,487 534,187
Các khoản giảm trừ doanh thu 37,855 0 0 0 0
Doanh thu thuần 328,905 662,369 509,638 477,487 534,187
Giá vốn hàng bán 196,801 511,482 285,606 293,213 305,743
Lợi nhuận gộp 132,103 150,887 224,032 184,273 228,445
Doanh thu hoạt động tài chính 8,700 11,277 5,310 22,379 3,469
Chi phí tài chính 37,220 36,678 32,555 27,787 28,564
Trong đó: Chi phí lãi vay 36,467 32,460 30,933 26,537 27,895
Chi phí bán hàng 74,900 70,112 92,592 87,958 77,401
Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,700 61,981 54,974 82,704 53,148
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -32,643 -13,568 41,706 -82,839 72,247
Thu nhập khác 7,683 12,345 4,235 13,679 1,742
Chi phí khác 14,739 4,309 1,281 9,897 2,492
Lợi nhuận khác -7,056 8,036 2,954 3,782 -750
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,625 -6,961 -7,515 -91,043 -554
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -39,699 -5,532 44,660 -79,057 71,498
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,238 7,181 16,143 -137 17,403
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,942 4,491 3,111 45,639 524
Chi phí thuế TNDN 4,296 11,672 19,255 45,502 17,927
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -43,995 -17,204 25,406 -124,559 53,571
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5,208 1,751 21,980 -10,665 22,360
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -38,787 -18,955 3,425 -113,894 31,211
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)