単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 395,170 396,234 295,321 648,984 1,320,231
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -469,036 -406,260 -221,087 -540,366 -983,878
3. Tiền chi trả cho người lao động -62,929 -61,847 -62,099 -72,029 -82,325
4. Tiền chi trả lãi vay -526 -3,283 -6,295 -4,095 -10,925
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -21,810 -3,713 -2,949 -9,914 -24,327
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 121,512 9,570 32,729 55,547 20,314
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -65,690 -37,117 -47,744 -94,935 -111,151
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -103,309 -106,415 -12,126 -16,807 127,938
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41,605 -44,211 -67,488 -42,942 -16,118
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6 1,295 2,476 93 542
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,300 -1,750 -21,130 -6,750 -25,230
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,420 13,510 7,439 12,790 19,514
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -29,049 -32,687 -19,552 -12,045 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 558 10,558 14,234 11,241 3,900
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26,985 47,885 20,138 4,542 2,717
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -41,985 -5,400 -63,883 -33,072 -14,675
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 7,150 31,817 23,901 7,985
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -72 -1,210 -72
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26,715 107,177 154,440 221,664 522,260
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -79,609 -27,249 -128,896 -134,127 -584,249
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29,866 -64,345 -29,330 -43,994 -27,445
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -82,761 22,732 27,960 66,234 -81,521
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -228,055 -89,082 -48,048 16,355 31,741
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 418,681 190,602 102,432 54,385 70,756
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -24 594 2 16 420
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 190,602 102,114 54,385 70,756 102,917