I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
395,170
|
396,234
|
295,321
|
648,984
|
1,320,231
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-469,036
|
-406,260
|
-221,087
|
-540,366
|
-983,878
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-62,929
|
-61,847
|
-62,099
|
-72,029
|
-82,325
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-526
|
-3,283
|
-6,295
|
-4,095
|
-10,925
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-21,810
|
-3,713
|
-2,949
|
-9,914
|
-24,327
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
121,512
|
9,570
|
32,729
|
55,547
|
20,314
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-65,690
|
-37,117
|
-47,744
|
-94,935
|
-111,151
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-103,309
|
-106,415
|
-12,126
|
-16,807
|
127,938
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41,605
|
-44,211
|
-67,488
|
-42,942
|
-16,118
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6
|
1,295
|
2,476
|
93
|
542
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,300
|
-1,750
|
-21,130
|
-6,750
|
-25,230
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,420
|
13,510
|
7,439
|
12,790
|
19,514
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-29,049
|
-32,687
|
-19,552
|
-12,045
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
558
|
10,558
|
14,234
|
11,241
|
3,900
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26,985
|
47,885
|
20,138
|
4,542
|
2,717
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-41,985
|
-5,400
|
-63,883
|
-33,072
|
-14,675
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
7,150
|
31,817
|
23,901
|
7,985
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-72
|
-1,210
|
-72
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26,715
|
107,177
|
154,440
|
221,664
|
522,260
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79,609
|
-27,249
|
-128,896
|
-134,127
|
-584,249
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29,866
|
-64,345
|
-29,330
|
-43,994
|
-27,445
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-82,761
|
22,732
|
27,960
|
66,234
|
-81,521
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-228,055
|
-89,082
|
-48,048
|
16,355
|
31,741
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
418,681
|
190,602
|
102,432
|
54,385
|
70,756
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-24
|
594
|
2
|
16
|
420
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
190,602
|
102,114
|
54,385
|
70,756
|
102,917
|