I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
405,528
|
465,943
|
181,579
|
228,754
|
268,181
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-413,026
|
-116,168
|
-135,831
|
-120,949
|
-216,033
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18,072
|
-20,923
|
-29,981
|
-17,002
|
-17,253
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,646
|
-2,660
|
-485
|
-480
|
-571
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,694
|
-9,000
|
-3,130
|
-2,080
|
-3,797
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,529
|
5,278
|
5,195
|
4,712
|
2,455
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16,633
|
-37,725
|
-25,608
|
-24,664
|
-15,879
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-43,014
|
284,745
|
-8,261
|
68,291
|
17,103
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,391
|
-8,263
|
-821
|
-5,943
|
-1,302
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
400
|
0
|
0
|
41
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,300
|
1,000
|
-5,300
|
-75,000
|
43,318
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,000
|
5,355
|
4,150
|
6,133
|
19,820
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,815
|
-200
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-100
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
347
|
589
|
768
|
-791
|
5,087
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,945
|
-1,419
|
-3,019
|
-75,761
|
66,987
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
15
|
-15
|
10,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-15
|
-57
|
0
|
-30
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
284,902
|
31,291
|
45,616
|
38,329
|
99,079
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-227,164
|
-257,199
|
-46,278
|
-41,585
|
-87,867
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,509
|
-5
|
-11
|
-27,689
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
52,230
|
-225,984
|
9,327
|
-30,975
|
11,211
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,271
|
57,343
|
-1,953
|
-38,445
|
95,302
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,919
|
45,254
|
102,917
|
100,964
|
62,532
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
64
|
320
|
0
|
14
|
-12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,254
|
102,917
|
100,964
|
62,532
|
155,822
|