Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
874,780
|
802,241
|
659,261
|
863,332
|
980,090
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20
|
7
|
128
|
48
|
0
|
Doanh thu thuần
|
874,760
|
802,233
|
659,132
|
863,283
|
980,090
|
Giá vốn hàng bán
|
754,817
|
666,857
|
529,965
|
722,485
|
786,357
|
Lợi nhuận gộp
|
119,943
|
135,376
|
129,167
|
140,799
|
193,733
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,432
|
11,337
|
11,124
|
54,109
|
50,935
|
Chi phí tài chính
|
2,847
|
7,342
|
5,201
|
44,577
|
8,058
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,361
|
4,553
|
3,871
|
729
|
4,033
|
Chi phí bán hàng
|
35,588
|
30,378
|
39,951
|
45,281
|
46,314
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
52,740
|
69,236
|
54,650
|
57,632
|
91,455
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,197
|
39,717
|
60,845
|
46,741
|
97,056
|
Thu nhập khác
|
6,591
|
1,286
|
1,513
|
943
|
980
|
Chi phí khác
|
1,888
|
344
|
3,479
|
1,356
|
1,227
|
Lợi nhuận khác
|
4,703
|
941
|
-1,966
|
-413
|
-246
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2
|
-41
|
20,356
|
-676
|
-1,786
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,900
|
40,658
|
58,879
|
46,329
|
96,809
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,188
|
9,139
|
8,442
|
9,108
|
9,488
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
487
|
161
|
55
|
55
|
3,138
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,675
|
9,300
|
8,497
|
9,164
|
12,626
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,225
|
31,358
|
50,382
|
37,165
|
84,183
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
861
|
-603
|
10,817
|
5,817
|
7,046
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,364
|
31,961
|
39,565
|
31,348
|
77,137
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|