単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85,908 35,317 336,147 522,718 107,367
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 85,908 35,316 336,147 522,718 107,367
Giá vốn hàng bán 56,398 20,590 258,731 450,638 85,989
Lợi nhuận gộp 29,510 14,726 77,416 72,080 21,378
Doanh thu hoạt động tài chính 1,258 8,755 1,210 39,713 10,020
Chi phí tài chính 225 430 4,562 2,840 -815
Trong đó: Chi phí lãi vay 199 911 1,104 1,819 194
Chi phí bán hàng 12,330 4,825 11,083 18,076 8,079
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,170 13,343 21,481 43,460 15,846
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,042 5,848 40,706 45,460 8,287
Thu nhập khác 16 0 140 824 164
Chi phí khác 115 81 43 987 145
Lợi nhuận khác -99 -81 97 -164 19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1 965 -793 -1,957 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,943 5,767 40,803 45,296 8,306
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,547 725 5,733 1,483 1,478
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14 14 14 3,096 -515
Chi phí thuế TNDN 1,560 739 5,747 4,579 963
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,383 5,028 35,056 40,717 7,343
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -209 790 5,191 1,274 109
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,592 4,238 29,865 39,442 7,234
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)