TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,263,821
|
1,278,068
|
1,917,181
|
1,897,722
|
2,957,355
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,506
|
26,213
|
52,041
|
129,089
|
115,859
|
1. Tiền
|
60,506
|
1,212
|
27,041
|
52,589
|
65,859
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
25,002
|
25,000
|
76,500
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
998,226
|
1,121,307
|
1,747,023
|
1,677,876
|
1,790,151
|
1. Phải thu khách hàng
|
476,725
|
438,879
|
332,469
|
271,326
|
285,578
|
2. Trả trước cho người bán
|
235,690
|
321,955
|
335,883
|
448,402
|
318,657
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
242,211
|
239,623
|
714,122
|
778,098
|
779,316
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
193,216
|
115,216
|
111,418
|
89,304
|
1,049,537
|
1. Hàng tồn kho
|
193,216
|
115,216
|
111,418
|
89,304
|
1,049,537
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,874
|
15,332
|
6,699
|
1,453
|
1,808
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36
|
38
|
59
|
87
|
45
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,838
|
15,294
|
6,640
|
1,366
|
1,763
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,421,425
|
1,464,216
|
1,507,248
|
1,699,870
|
886,886
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
66,545
|
66,215
|
66,215
|
66,235
|
66,315
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
66,545
|
66,215
|
66,215
|
66,235
|
66,315
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,311
|
1,207
|
1,102
|
998
|
1,072
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,311
|
1,207
|
1,102
|
998
|
1,072
|
- Nguyên giá
|
5,531
|
5,531
|
5,531
|
5,531
|
5,716
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,219
|
-4,324
|
-4,428
|
-4,533
|
-4,644
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
686,153
|
687,288
|
688,388
|
811,302
|
813,806
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
551,652
|
552,787
|
553,888
|
551,802
|
554,305
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
134,501
|
134,501
|
134,501
|
244,501
|
244,501
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
181
|
99
|
29
|
3,002
|
5,542
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
181
|
99
|
29
|
3,002
|
5,542
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,685,246
|
2,742,284
|
3,424,429
|
3,597,592
|
3,844,241
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
82,937
|
120,946
|
796,748
|
968,245
|
1,204,781
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,583
|
118,369
|
165,624
|
240,825
|
681,347
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
11,851
|
74,650
|
105,078
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
64,260
|
87,016
|
117,063
|
128,138
|
238,211
|
4. Người mua trả tiền trước
|
304
|
619
|
400
|
144
|
301,610
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,346
|
21,589
|
21,701
|
20,422
|
21,045
|
6. Phải trả người lao động
|
1,010
|
860
|
841
|
958
|
845
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
5,355
|
6,453
|
5,530
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,022
|
247
|
252
|
1,775
|
619
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
354
|
2,577
|
631,124
|
727,420
|
523,434
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
354
|
354
|
377
|
377
|
377
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
523,000
|
523,000
|
523,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
57
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,602,309
|
2,621,338
|
2,627,682
|
2,629,347
|
2,639,460
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,602,309
|
2,621,338
|
2,627,682
|
2,629,347
|
2,639,460
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,152,498
|
2,152,498
|
2,152,498
|
2,152,498
|
2,152,498
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-707
|
-707
|
-707
|
-707
|
-707
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
37,297
|
39,603
|
39,603
|
39,603
|
39,603
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52,066
|
68,544
|
74,743
|
75,286
|
81,823
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,641
|
8,039
|
8,162
|
8,285
|
8,408
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
361,154
|
361,400
|
361,544
|
362,667
|
366,243
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,685,246
|
2,742,284
|
3,424,429
|
3,597,592
|
3,844,241
|