TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40,628
|
36,296
|
45,451
|
38,715
|
71,704
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,487
|
11,744
|
26,246
|
20,107
|
10,440
|
1. Tiền
|
22,487
|
11,744
|
26,246
|
20,107
|
10,440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,006
|
8,227
|
8,735
|
8,157
|
11,868
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,709
|
1,765
|
2,467
|
2,388
|
3,835
|
2. Trả trước cho người bán
|
197
|
1,363
|
437
|
480
|
2,147
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,130
|
5,129
|
5,831
|
5,290
|
5,886
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30
|
-30
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,173
|
14,434
|
8,619
|
8,788
|
47,491
|
1. Hàng tồn kho
|
9,194
|
14,434
|
8,619
|
8,788
|
47,491
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,963
|
1,890
|
1,850
|
1,663
|
1,905
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
342
|
273
|
231
|
210
|
471
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
168
|
181
|
185
|
186
|
184
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,453
|
1,437
|
1,435
|
1,267
|
1,250
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
688,270
|
686,926
|
683,968
|
681,493
|
678,720
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
665,865
|
662,943
|
660,107
|
657,237
|
654,575
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
97,169
|
94,305
|
91,525
|
88,711
|
86,106
|
- Nguyên giá
|
621,085
|
618,079
|
614,566
|
613,362
|
613,294
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-523,916
|
-523,774
|
-523,041
|
-524,651
|
-527,188
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
568,695
|
568,639
|
568,582
|
568,526
|
568,469
|
- Nguyên giá
|
574,850
|
574,850
|
574,850
|
574,850
|
574,635
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,155
|
-6,212
|
-6,268
|
-6,325
|
-6,166
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,745
|
18,449
|
18,449
|
18,967
|
18,967
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,854
|
5,854
|
5,854
|
5,854
|
5,854
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,769
|
13,769
|
13,769
|
13,769
|
13,769
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,878
|
-1,174
|
-1,174
|
-656
|
-656
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,655
|
5,528
|
5,406
|
5,284
|
5,172
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,655
|
5,528
|
5,406
|
5,284
|
5,172
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
728,898
|
723,221
|
729,418
|
720,208
|
750,424
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
667,334
|
661,443
|
667,382
|
657,918
|
687,858
|
I. Nợ ngắn hạn
|
99,520
|
93,630
|
99,448
|
89,665
|
119,754
|
1. Vay và nợ ngắn
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
26,400
|
26,415
|
25,289
|
25,935
|
26,011
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31
|
429
|
861
|
4
|
21,207
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
682
|
298
|
604
|
655
|
813
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
34,331
|
29,044
|
35,978
|
25,512
|
35,665
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
35,618
|
35,540
|
35,296
|
35,177
|
34,136
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
567,813
|
567,813
|
567,933
|
568,253
|
568,103
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
567,813
|
567,813
|
567,933
|
568,253
|
568,103
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
61,564
|
61,778
|
62,036
|
62,290
|
62,566
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
61,564
|
61,778
|
62,036
|
62,290
|
62,566
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
255,138
|
255,138
|
255,138
|
255,138
|
255,138
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-193,574
|
-193,360
|
-193,102
|
-192,848
|
-192,572
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
728,898
|
723,221
|
729,418
|
720,208
|
750,424
|