単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40,628 36,296 45,451 38,715 71,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,487 11,744 26,246 20,107 10,440
1. Tiền 22,487 11,744 26,246 20,107 10,440
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,006 8,227 8,735 8,157 11,868
1. Phải thu khách hàng 1,709 1,765 2,467 2,388 3,835
2. Trả trước cho người bán 197 1,363 437 480 2,147
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,130 5,129 5,831 5,290 5,886
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30 -30 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9,173 14,434 8,619 8,788 47,491
1. Hàng tồn kho 9,194 14,434 8,619 8,788 47,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,963 1,890 1,850 1,663 1,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 342 273 231 210 471
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 168 181 185 186 184
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,453 1,437 1,435 1,267 1,250
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 688,270 686,926 683,968 681,493 678,720
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 665,865 662,943 660,107 657,237 654,575
1. Tài sản cố định hữu hình 97,169 94,305 91,525 88,711 86,106
- Nguyên giá 621,085 618,079 614,566 613,362 613,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -523,916 -523,774 -523,041 -524,651 -527,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 568,695 568,639 568,582 568,526 568,469
- Nguyên giá 574,850 574,850 574,850 574,850 574,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,155 -6,212 -6,268 -6,325 -6,166
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16,745 18,449 18,449 18,967 18,967
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,854 5,854 5,854 5,854 5,854
3. Đầu tư dài hạn khác 13,769 13,769 13,769 13,769 13,769
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,878 -1,174 -1,174 -656 -656
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,655 5,528 5,406 5,284 5,172
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,655 5,528 5,406 5,284 5,172
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 728,898 723,221 729,418 720,208 750,424
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 667,334 661,443 667,382 657,918 687,858
I. Nợ ngắn hạn 99,520 93,630 99,448 89,665 119,754
1. Vay và nợ ngắn 900 900 900 900 900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 26,400 26,415 25,289 25,935 26,011
4. Người mua trả tiền trước 31 429 861 4 21,207
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 682 298 604 655 813
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 34,331 29,044 35,978 25,512 35,665
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 35,618 35,540 35,296 35,177 34,136
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 567,813 567,813 567,933 568,253 568,103
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 567,813 567,813 567,933 568,253 568,103
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61,564 61,778 62,036 62,290 62,566
I. Vốn chủ sở hữu 61,564 61,778 62,036 62,290 62,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255,138 255,138 255,138 255,138 255,138
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -193,574 -193,360 -193,102 -192,848 -192,572
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 3 3 3 3
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 728,898 723,221 729,418 720,208 750,424