Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
713,863
|
774,108
|
895,290
|
391,992
|
404,620
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
713,863
|
774,108
|
895,290
|
391,992
|
404,620
|
Giá vốn hàng bán
|
651,892
|
711,237
|
832,150
|
327,409
|
338,338
|
Lợi nhuận gộp
|
61,972
|
62,872
|
63,140
|
64,582
|
66,282
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
40
|
52
|
3
|
39
|
55
|
Chi phí tài chính
|
1,281
|
15,592
|
2,720
|
801
|
-639
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
24,168
|
25,348
|
17,219
|
9,435
|
6,895
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69,470
|
78,702
|
73,155
|
58,339
|
64,344
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32,906
|
-56,719
|
-29,952
|
-3,954
|
-4,263
|
Thu nhập khác
|
17,631
|
20,049
|
10,313
|
4,205
|
5,552
|
Chi phí khác
|
270
|
35
|
56
|
145
|
276
|
Lợi nhuận khác
|
17,361
|
20,014
|
10,257
|
4,060
|
5,276
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-15,545
|
-36,704
|
-19,694
|
106
|
1,013
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15,545
|
-36,704
|
-19,694
|
106
|
1,013
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-15,545
|
-36,704
|
-19,694
|
106
|
1,013
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|