単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 713,863 774,108 895,290 391,992 404,620
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 713,863 774,108 895,290 391,992 404,620
Giá vốn hàng bán 651,892 711,237 832,150 327,409 338,338
Lợi nhuận gộp 61,972 62,872 63,140 64,582 66,282
Doanh thu hoạt động tài chính 40 52 3 39 55
Chi phí tài chính 1,281 15,592 2,720 801 -639
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 24,168 25,348 17,219 9,435 6,895
Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,470 78,702 73,155 58,339 64,344
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -32,906 -56,719 -29,952 -3,954 -4,263
Thu nhập khác 17,631 20,049 10,313 4,205 5,552
Chi phí khác 270 35 56 145 276
Lợi nhuận khác 17,361 20,014 10,257 4,060 5,276
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -15,545 -36,704 -19,694 106 1,013
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,545 -36,704 -19,694 106 1,013
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -15,545 -36,704 -19,694 106 1,013
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)