Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163,707
|
168,689
|
163,742
|
157,955
|
163,794
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
180
|
73
|
96
|
357
|
110
|
Doanh thu thuần
|
163,527
|
168,616
|
163,646
|
157,597
|
163,684
|
Giá vốn hàng bán
|
106,271
|
90,086
|
109,396
|
85,494
|
110,322
|
Lợi nhuận gộp
|
57,257
|
78,530
|
54,250
|
72,103
|
53,362
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
348
|
714
|
175
|
790
|
204
|
Chi phí tài chính
|
335
|
412
|
636
|
-23
|
209
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
28,819
|
27,644
|
30,722
|
51,454
|
27,174
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,788
|
21,955
|
19,372
|
22,553
|
18,755
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,663
|
29,234
|
3,696
|
-1,092
|
7,428
|
Thu nhập khác
|
300
|
331
|
413
|
584
|
411
|
Chi phí khác
|
233
|
449
|
24
|
11,167
|
21
|
Lợi nhuận khác
|
67
|
-118
|
389
|
-10,583
|
390
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,730
|
29,116
|
4,085
|
-11,675
|
7,818
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,422
|
5,942
|
849
|
-1,942
|
1,594
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,422
|
5,942
|
849
|
-1,942
|
1,594
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,308
|
23,174
|
3,236
|
-9,734
|
6,224
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,308
|
23,174
|
3,236
|
-9,734
|
6,224
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|