単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,707 168,689 163,742 157,955 163,794
Các khoản giảm trừ doanh thu 180 73 96 357 110
Doanh thu thuần 163,527 168,616 163,646 157,597 163,684
Giá vốn hàng bán 106,271 90,086 109,396 85,494 110,322
Lợi nhuận gộp 57,257 78,530 54,250 72,103 53,362
Doanh thu hoạt động tài chính 348 714 175 790 204
Chi phí tài chính 335 412 636 -23 209
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 28,819 27,644 30,722 51,454 27,174
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,788 21,955 19,372 22,553 18,755
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,663 29,234 3,696 -1,092 7,428
Thu nhập khác 300 331 413 584 411
Chi phí khác 233 449 24 11,167 21
Lợi nhuận khác 67 -118 389 -10,583 390
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,730 29,116 4,085 -11,675 7,818
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,422 5,942 849 -1,942 1,594
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,422 5,942 849 -1,942 1,594
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,308 23,174 3,236 -9,734 6,224
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,308 23,174 3,236 -9,734 6,224
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)