Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,438,800
|
3,887,074
|
4,445,373
|
4,986,290
|
3,748,809
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24,716
|
32,997
|
33,713
|
58,844
|
28,664
|
Doanh thu thuần
|
3,414,084
|
3,854,077
|
4,411,660
|
4,927,446
|
3,720,145
|
Giá vốn hàng bán
|
2,921,949
|
3,432,121
|
3,862,652
|
4,364,613
|
3,337,796
|
Lợi nhuận gộp
|
492,136
|
421,956
|
549,008
|
562,833
|
382,349
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
36,482
|
104,221
|
413,720
|
-7,957
|
44,840
|
Chi phí tài chính
|
258,738
|
220,520
|
257,177
|
164,595
|
134,114
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
180,087
|
166,499
|
134,600
|
77,942
|
79,127
|
Chi phí bán hàng
|
74,086
|
70,131
|
85,604
|
97,909
|
71,189
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
85,506
|
102,583
|
97,638
|
134,588
|
83,672
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
123,274
|
112,725
|
538,137
|
182,842
|
145,271
|
Thu nhập khác
|
8,142
|
8,891
|
8,225
|
-1,668
|
3,915
|
Chi phí khác
|
85
|
585
|
3,839
|
1,706
|
1,437
|
Lợi nhuận khác
|
8,057
|
8,306
|
4,385
|
-3,374
|
2,478
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12,986
|
-20,217
|
15,827
|
25,058
|
7,058
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
131,332
|
121,031
|
542,522
|
179,468
|
147,749
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45,549
|
36,787
|
53,454
|
48,848
|
34,393
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,321
|
-2,618
|
-3,732
|
2,438
|
-2,959
|
Chi phí thuế TNDN
|
40,228
|
34,169
|
49,721
|
51,286
|
31,435
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
91,103
|
86,862
|
492,801
|
128,182
|
116,314
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
19,402
|
1,351
|
12,789
|
15,405
|
11,726
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
71,702
|
85,511
|
480,012
|
112,778
|
104,588
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|