I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,937
|
5,858
|
3,150
|
4,537
|
4,405
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,317
|
3,239
|
3,808
|
3,382
|
2,883
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,090
|
3,933
|
3,980
|
3,709
|
3,216
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
-684
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-773
|
-695
|
-172
|
-327
|
351
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,253
|
9,096
|
6,959
|
7,919
|
7,288
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
22,849
|
-13,681
|
-4,334
|
-3,313
|
-7,142
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
708
|
-4
|
4
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22,317
|
-438
|
-2,724
|
-13,806
|
-9,978
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
894
|
501
|
1,039
|
843
|
760
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
1,005
|
1,410
|
-550
|
180
|
921
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-998
|
0
|
-536
|
-458
|
1,307
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,320
|
-3,112
|
562
|
-8,638
|
-6,840
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1,481
|
1,481
|
1,543
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
111
|
0
|
|
38
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-7,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-50,000
|
0
|
-20,000
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
662
|
695
|
172
|
289
|
-43
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49,227
|
695
|
-21,310
|
1,808
|
-5,500
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
135
|
0
|
|
-62
|
14,425
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
135
|
0
|
|
-62
|
14,425
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,228
|
-2,417
|
-20,748
|
-6,891
|
2,086
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40,709
|
45,937
|
43,520
|
22,772
|
15,881
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,937
|
43,520
|
22,772
|
15,881
|
17,967
|