I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
90,353
|
179,278
|
254,168
|
180,065
|
59,918
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
84,362
|
44,633
|
66,283
|
106,137
|
112,746
|
- Khấu hao TSCĐ
|
58,308
|
24,775
|
44,988
|
85,219
|
87,075
|
- Các khoản dự phòng
|
299
|
730
|
750
|
-367
|
208
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
-31
|
744
|
-2,426
|
-660
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-232
|
-319
|
-961
|
-1,146
|
-2,275
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
25,983
|
19,477
|
20,762
|
24,856
|
28,399
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
174,715
|
223,911
|
320,450
|
286,202
|
172,664
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-92,910
|
-96,115
|
2,967
|
-11,331
|
-43,369
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-72,014
|
-15,005
|
-71,161
|
-54,130
|
15,416
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,650
|
-3,315
|
119,020
|
-15,232
|
-25,580
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,332
|
-708
|
-9,167
|
-10,065
|
16,291
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25,983
|
-19,477
|
-20,762
|
-24,684
|
-28,547
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,395
|
-25,922
|
-35,912
|
-53,692
|
-17,011
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,084
|
-2,161
|
-1,305
|
-877
|
-1,730
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34,989
|
61,207
|
304,130
|
116,192
|
88,134
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,748
|
-52,209
|
-253,550
|
-37,844
|
-4,107
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,240
|
14
|
19,676
|
121
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-4,000
|
|
|
-32,522
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
4,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
195
|
98
|
316
|
745
|
1,366
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,313
|
-56,098
|
-233,558
|
-36,978
|
-31,262
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,095,350
|
1,203,897
|
1,513,278
|
1,325,111
|
1,237,864
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-984,153
|
-1,217,477
|
-1,530,841
|
-1,287,509
|
-1,222,574
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,962
|
-3,032
|
-7,037
|
-3,462
|
-3,462
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,504
|
|
-40,618
|
-45,260
|
-41,778
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
85,731
|
-16,612
|
-65,218
|
-11,120
|
-29,951
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,429
|
-11,503
|
5,353
|
68,094
|
26,921
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,016
|
69,444
|
57,941
|
63,294
|
131,388
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
69,444
|
57,941
|
63,294
|
131,388
|
158,309
|