単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,911 3,323 5,437 5,592 6,208
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,911 3,323 5,437 5,592 6,208
Giá vốn hàng bán 967 1,588 1,588 1,588 2,377
Lợi nhuận gộp 944 1,735 3,849 4,004 3,831
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 2 1 2
Chi phí tài chính 12,732 12,651 11,810 10,754 10,726
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,732 12,651 11,810 10,754 10,726
Chi phí bán hàng 0 3 1 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,196 51,372 50,377 51,572 51,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -64,983 -62,290 -58,336 -58,321 -58,109
Thu nhập khác 66,940 0 0 0 0
Chi phí khác 69 2,285 88 464 188
Lợi nhuận khác 66,871 -2,285 -88 -464 -188
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,888 -64,574 -58,424 -58,786 -58,297
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,888 -64,574 -58,424 -58,786 -58,297
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -223 -158 -243 -315 -330
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,111 -64,417 -58,181 -58,471 -57,967
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)