単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 719,686 860,436 787,222 710,949 730,968
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 719,686 860,436 787,222 710,949 730,968
Giá vốn hàng bán 629,449 753,682 706,545 625,070 662,150
Lợi nhuận gộp 90,237 106,754 80,677 85,879 68,818
Doanh thu hoạt động tài chính 32 -20 18 917 16
Chi phí tài chính 33,457 38,095 18,150 22,854 9,409
Trong đó: Chi phí lãi vay 27,451 38,095 18,150 22,854 9,409
Chi phí bán hàng 661 1,398 884 1,461 835
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,084 37,282 33,390 40,823 29,533
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,068 29,958 28,272 21,658 29,057
Thu nhập khác 60 58 213 4,822 280
Chi phí khác 35 172 173 82
Lợi nhuận khác 60 23 42 4,649 198
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,127 29,981 28,314 26,307 29,255
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,234 6,003 5,663 1,736 7,916
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 3,572 0
Chi phí thuế TNDN 5,234 6,003 5,663 5,308 7,916
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,893 23,978 22,651 20,999 21,339
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,893 23,978 22,651 20,999 21,339
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)