単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 467,748 484,031 488,490 520,762 513,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,147 187,639 213,462 257,963 209,864
1. Tiền 71,147 165,639 163,462 151,418 118,919
2. Các khoản tương đương tiền 22,000 22,000 50,000 106,545 90,945
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,101 89,101 30,300 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,793 52,988 102,997 105,273 66,262
1. Phải thu khách hàng 85,300 34,646 84,268 87,809 40,711
2. Trả trước cho người bán 13,559 6,004 9,161 8,005 13,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,934 12,337 9,568 9,459 11,578
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 106,718 80,612 63,630 73,196 147,703
1. Hàng tồn kho 106,718 80,612 63,630 73,196 147,703
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 70,989 73,691 78,100 84,330 89,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 73,602 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 70,899 90 78,010 84,330 89,869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 90 0 90 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 142,010 138,101 129,984 128,919 117,576
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 109,307 107,706 101,329 101,729 92,040
1. Tài sản cố định hữu hình 100,329 98,771 92,437 92,870 83,199
- Nguyên giá 346,936 352,905 350,159 355,739 356,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,608 -254,134 -257,722 -262,869 -272,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,978 8,935 8,893 8,859 8,841
- Nguyên giá 11,369 11,369 11,369 11,369 11,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,391 -2,433 -2,476 -2,510 -2,528
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,661 9,352 7,612 6,148 4,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,661 9,352 7,612 6,148 4,493
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 609,758 622,131 618,474 649,681 631,275
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 203,477 256,181 242,747 244,884 202,181
I. Nợ ngắn hạn 203,477 256,181 242,747 244,884 202,181
1. Vay và nợ ngắn 5,289 14,901 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 39,985 31,091 25,737 26,225 41,017
4. Người mua trả tiền trước 49,259 60,346 54,084 46,510 47,480
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,023 7,927 5,192 10,360 8,037
6. Phải trả người lao động 67,747 96,761 112,474 116,741 61,588
7. Chi phí phải trả 38 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,261 1,364 1,529 1,469 1,170
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 406,281 365,950 375,727 404,797 429,094
I. Vốn chủ sở hữu 406,281 365,950 375,727 404,797 429,094
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 237,789 237,789 237,789 237,789 237,789
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -11 -11 -11 -11 -11
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 69,768 78,809 78,809 78,809 78,809
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,735 49,363 59,140 88,210 112,507
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,875 43,791 43,731 43,581 42,890
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 609,758 622,131 618,474 649,681 631,275