単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,051 26,304 29,065 23,865 35,210
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 21,051 26,304 29,065 23,865 35,210
Giá vốn hàng bán 15,766 19,590 20,262 16,970 24,801
Lợi nhuận gộp 5,285 6,714 8,802 6,895 10,409
Doanh thu hoạt động tài chính 4 35 21 44 17
Chi phí tài chính 98 259 37 55 75
Trong đó: Chi phí lãi vay 93 254 30 51 70
Chi phí bán hàng 1,630 2,342 2,698 2,173 2,982
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,358 3,180 3,280 3,731 3,967
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 203 968 2,808 980 3,402
Thu nhập khác 2 8 19 5 11
Chi phí khác 77 249 32 37 16
Lợi nhuận khác -75 -241 -13 -32 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 128 727 2,795 948 3,397
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 -11 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -90 0 -114 -56
Chi phí thuế TNDN -90 -11 -114 -56
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 128 817 2,806 1,062 3,453
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 128 817 2,806 1,062 3,453
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)