Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
962,075
|
995,958
|
1,023,369
|
1,073,037
|
1,131,127
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
962,075
|
995,958
|
1,023,369
|
1,073,037
|
1,131,127
|
Giá vốn hàng bán
|
547,474
|
618,057
|
652,714
|
645,637
|
680,687
|
Lợi nhuận gộp
|
414,601
|
377,900
|
370,655
|
427,400
|
450,440
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,486
|
13,449
|
20,389
|
5,367
|
26,215
|
Chi phí tài chính
|
25,762
|
30,550
|
26,600
|
65,478
|
87,226
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
13,579
|
26,024
|
34,397
|
60,776
|
Chi phí bán hàng
|
140,109
|
142,819
|
148,447
|
149,527
|
153,182
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
145,414
|
102,299
|
93,678
|
106,028
|
108,752
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
110,803
|
115,681
|
122,319
|
111,734
|
127,495
|
Thu nhập khác
|
12,630
|
13,766
|
11,833
|
16,145
|
13,146
|
Chi phí khác
|
11,652
|
14,503
|
11,354
|
13,909
|
12,690
|
Lợi nhuận khác
|
978
|
-736
|
479
|
2,236
|
456
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
111,780
|
114,944
|
122,798
|
113,970
|
127,951
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22,371
|
22,559
|
24,584
|
24,713
|
25,820
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
22,371
|
22,559
|
24,584
|
24,713
|
25,820
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
89,409
|
92,385
|
98,215
|
89,256
|
102,131
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,975
|
2,218
|
3,127
|
3,464
|
4,519
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
83,434
|
90,168
|
95,088
|
85,792
|
97,612
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|