TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
359,503
|
403,570
|
426,489
|
426,762
|
413,284
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,625
|
84,648
|
88,535
|
158,895
|
130,688
|
1. Tiền
|
67,625
|
84,648
|
43,535
|
110,345
|
85,688
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
45,000
|
48,550
|
45,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
93,550
|
143,550
|
158,550
|
90,000
|
80,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
104,591
|
98,088
|
103,780
|
101,865
|
117,165
|
1. Phải thu khách hàng
|
76,549
|
68,782
|
65,594
|
73,597
|
88,387
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,662
|
1,631
|
2,128
|
4,466
|
3,952
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
45,084
|
46,310
|
54,643
|
42,367
|
43,071
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,705
|
-18,635
|
-18,585
|
-18,565
|
-18,245
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73,717
|
72,497
|
72,622
|
68,960
|
81,888
|
1. Hàng tồn kho
|
73,717
|
72,497
|
72,622
|
68,960
|
81,888
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,021
|
4,787
|
3,002
|
7,042
|
3,543
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,449
|
3,865
|
1,589
|
6,452
|
2,694
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,505
|
1
|
3
|
2
|
21
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,067
|
921
|
1,411
|
587
|
828
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
949,885
|
930,846
|
907,725
|
892,081
|
866,960
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
95
|
100
|
100
|
100
|
100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
95
|
100
|
100
|
100
|
100
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
898,108
|
873,279
|
850,811
|
826,679
|
799,729
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
891,079
|
866,291
|
843,544
|
819,483
|
792,602
|
- Nguyên giá
|
3,558,268
|
3,558,268
|
3,560,567
|
3,540,949
|
3,519,945
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,667,190
|
-2,691,977
|
-2,717,023
|
-2,721,466
|
-2,727,343
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,029
|
6,988
|
7,267
|
7,196
|
7,127
|
- Nguyên giá
|
9,071
|
9,071
|
9,402
|
9,402
|
9,402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,042
|
-2,084
|
-2,135
|
-2,206
|
-2,275
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
753
|
753
|
753
|
753
|
753
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
753
|
753
|
753
|
753
|
753
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50,914
|
56,647
|
56,061
|
64,549
|
66,379
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50,914
|
56,647
|
56,061
|
64,549
|
66,379
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,309,388
|
1,334,417
|
1,334,214
|
1,318,843
|
1,280,244
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
870,500
|
870,180
|
815,852
|
884,231
|
811,347
|
I. Nợ ngắn hạn
|
417,312
|
430,161
|
400,952
|
482,533
|
422,851
|
1. Vay và nợ ngắn
|
87,605
|
87,918
|
81,036
|
79,173
|
67,498
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
125,295
|
102,663
|
119,699
|
71,653
|
164,912
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,182
|
3,333
|
1,702
|
1,707
|
1,535
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42,707
|
47,238
|
38,962
|
42,285
|
56,655
|
6. Phải trả người lao động
|
50,011
|
70,806
|
80,624
|
144,882
|
68,774
|
7. Chi phí phải trả
|
48,710
|
43,795
|
37,241
|
27,469
|
5,609
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
31,104
|
30,689
|
32,542
|
30,783
|
31,716
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
453,188
|
440,019
|
414,900
|
401,698
|
388,496
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,796
|
3,793
|
3,793
|
3,793
|
3,793
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
449,392
|
436,226
|
411,107
|
397,905
|
384,703
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
438,888
|
464,237
|
518,362
|
434,612
|
468,897
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
438,888
|
464,237
|
518,362
|
434,612
|
468,897
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800,590
|
800,590
|
800,590
|
800,590
|
800,590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,012
|
3,012
|
3,012
|
3,012
|
3,012
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-364,714
|
-339,365
|
-285,240
|
-368,990
|
-334,705
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
96
|
96
|
96
|
96
|
96
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,309,388
|
1,334,417
|
1,334,214
|
1,318,843
|
1,280,244
|