単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,563,495 1,944,149 1,546,925 2,312,162 2,459,669
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,926 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,559,569 1,944,149 1,546,925 2,312,162 2,459,669
Giá vốn hàng bán 2,265,980 1,896,156 1,487,112 2,108,716 2,233,112
Lợi nhuận gộp 293,589 47,993 59,813 203,446 226,557
Doanh thu hoạt động tài chính 17,266 9,175 2,526 3,735 10,662
Chi phí tài chính 61,369 59,953 55,219 51,972 49,175
Trong đó: Chi phí lãi vay 61,344 59,943 55,214 51,968 49,173
Chi phí bán hàng 203,094 155,586 108,545 143,980 153,468
Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,444 41,446 28,238 45,077 39,859
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,053 -199,816 -129,663 -33,849 -5,283
Thu nhập khác 17,738 8,896 31,255 40,729 21,535
Chi phí khác 2,793 3,941 23,117 2,565 2,186
Lợi nhuận khác 14,945 4,955 8,137 38,163 19,349
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,893 -194,861 -121,526 4,315 14,066
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,893 -194,861 -121,526 4,315 14,066
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,893 -194,861 -121,526 4,315 14,066
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)