単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 729,194 648,478 618,797 594,661 534,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,813 36,844 28,100 67,825 32,131
1. Tiền 22,813 31,844 16,600 22,725 20,676
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 5,000 11,500 45,100 11,455
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 239,851 221,479 212,494 172,896 185,725
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,322 113,202 144,672 67,528 96,732
1. Phải thu khách hàng 141,292 112,302 113,900 125,481 113,566
2. Trả trước cho người bán 25,091 1,832 22,744 2,671 42,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,674 6,379 6,809 3,252 4,488
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,735 -7,312 -7,282 -63,876 -63,392
IV. Tổng hàng tồn kho 274,115 251,121 209,173 263,553 199,350
1. Hàng tồn kho 293,023 262,230 218,816 268,618 203,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,908 -11,109 -9,643 -5,066 -4,644
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,092 25,833 24,359 22,860 20,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,977 1,562 1,590 1,480 2,200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,128 19,289 17,791 15,718 13,115
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,987 4,982 4,977 5,662 5,672
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 942,131 925,090 903,657 877,448 856,515
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,250 18,102 17,497 15,809 15,668
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 18,250 18,102 17,497 15,809 15,668
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 781,845 767,694 749,174 728,359 710,891
1. Tài sản cố định hữu hình 763,608 750,242 730,928 721,596 704,376
- Nguyên giá 1,614,946 1,619,345 1,616,687 1,617,978 1,612,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -851,338 -869,103 -885,759 -896,382 -908,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,037 17,271 18,084 6,621 6,392
- Nguyên giá 26,606 26,606 25,768 9,438 9,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,568 -9,334 -7,683 -2,817 -3,046
3. Tài sản cố định vô hình 200 181 162 143 124
- Nguyên giá 774 774 774 774 774
- Giá trị hao mòn lũy kế -574 -593 -612 -631 -650
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,918 20,569 20,661 20,734 20,764
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,812 3,463 3,555 3,627 3,658
3. Đầu tư dài hạn khác 24,000 24,000 24,000 24,000 24,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,894 -6,894 -6,894 -6,894 -6,894
V. Tổng tài sản dài hạn khác 120,804 118,456 116,100 112,366 108,865
1. Chi phí trả trước dài hạn 120,735 118,388 116,032 112,366 108,865
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 69 69 69 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 314 269 224 179 314
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,671,325 1,573,568 1,522,454 1,472,110 1,391,440
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,123,303 1,040,481 1,003,203 1,017,686 981,574
I. Nợ ngắn hạn 669,082 631,094 591,350 625,087 570,298
1. Vay và nợ ngắn 485,983 443,065 415,540 422,410 422,074
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 90,476 95,825 80,575 121,474 79,533
4. Người mua trả tiền trước 24,899 17,553 14,168 4,202 4,316
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,274 8,841 12,991 9,299 1,434
6. Phải trả người lao động 17,762 20,077 17,554 21,811 16,661
7. Chi phí phải trả 6,034 2,711 6,245 4,522 4,297
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,913 22,080 22,263 21,581 22,802
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 600
II. Nợ dài hạn 454,221 409,388 411,853 392,599 411,276
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18 18 18 18 18
4. Vay và nợ dài hạn 419,765 399,661 402,152 382,758 401,778
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,601 9,601 9,601 9,601 9,437
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 24,666 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 548,021 533,087 519,251 454,424 409,866
I. Vốn chủ sở hữu 548,021 533,087 519,251 454,424 409,866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 205,000 205,000 205,000 205,000 205,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 122,814 138,450 138,450 138,450 138,450
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,538 2,538 2,538 2,538 2,538
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,560 -20,467 -32,556 -97,660 -136,488
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 136,932 136,932 136,932 136,932 136,932
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,237 19,799 19,684 18,677 15,969
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 73,178 70,634 68,887 69,164 63,435
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,671,325 1,573,568 1,522,454 1,472,110 1,391,440