Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
428,747
|
1,570,215
|
446,732
|
235,788
|
463,096
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
428,747
|
1,570,215
|
446,732
|
235,788
|
463,096
|
Giá vốn hàng bán
|
396,856
|
1,452,631
|
410,821
|
201,320
|
428,545
|
Lợi nhuận gộp
|
31,891
|
117,584
|
35,912
|
34,468
|
34,552
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,636
|
15,280
|
16,418
|
93,121
|
53,591
|
Chi phí tài chính
|
50,405
|
89,431
|
37,487
|
74,939
|
51,211
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50,405
|
89,431
|
37,287
|
74,939
|
51,211
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,466
|
15,481
|
12,394
|
17,391
|
23,585
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,344
|
27,953
|
2,449
|
35,259
|
13,346
|
Thu nhập khác
|
3,831
|
0
|
0
|
854
|
0
|
Chi phí khác
|
20
|
-5,895
|
415
|
6,477
|
218
|
Lợi nhuận khác
|
3,811
|
5,896
|
-415
|
-5,623
|
-218
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-17,533
|
33,848
|
2,034
|
29,636
|
13,128
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
-15,118
|
725
|
-3,126
|
2,763
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
52
|
23
|
76
|
23
|
66
|
Chi phí thuế TNDN
|
52
|
-15,095
|
802
|
-3,103
|
2,829
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17,585
|
48,943
|
1,232
|
32,740
|
10,300
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-14
|
-118
|
-39
|
229
|
32
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-17,570
|
49,061
|
1,271
|
32,510
|
10,268
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|