単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,328,814 1,402,408 1,334,167 1,352,832 1,401,980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,004,659 1,073,184 934,877 964,683 1,087,829
1. Tiền 304,659 373,184 234,877 264,683 387,829
2. Các khoản tương đương tiền 700,000 700,000 700,000 700,000 700,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,689 44,040 47,519 54,076 40,988
1. Phải thu khách hàng 26,840 28,458 27,522 35,606 26,816
2. Trả trước cho người bán 2,261 6,440 13,156 13,316 10,888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,608 9,162 6,862 5,180 3,310
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20 -20 -20 -27 -27
IV. Tổng hàng tồn kho 279,818 280,945 349,039 330,389 264,382
1. Hàng tồn kho 280,330 281,210 349,639 330,956 264,789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -512 -265 -600 -568 -407
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,648 4,239 2,731 3,684 8,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,648 4,098 2,659 3,684 8,780
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 141 73 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 112,033 109,318 110,777 110,878 115,677
I. Các khoản phải thu dài hạn 933 933 929 929 929
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 933 933 929 929 929
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 73,378 71,278 71,291 69,224 75,510
1. Tài sản cố định hữu hình 72,914 70,848 70,894 68,856 75,160
- Nguyên giá 431,353 431,963 434,195 433,595 442,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -358,439 -361,116 -363,301 -364,738 -367,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 464 430 396 368 349
- Nguyên giá 14,083 14,083 14,083 14,083 14,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,619 -13,653 -13,686 -13,714 -13,733
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,723 37,107 38,557 40,725 37,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,674 29,102 27,505 28,618 29,523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 8,048 8,006 11,052 12,107 8,355
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,440,847 1,511,725 1,444,944 1,463,710 1,517,657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 209,143 207,882 232,809 208,061 211,996
I. Nợ ngắn hạn 205,714 205,558 230,553 205,738 209,725
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 132,308
3. Phải trả người bán 129,525 134,668 137,889 110,504 7,251
4. Người mua trả tiền trước 11,123 8,055 6,510 5,104 13,900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,275 12,772 22,443 21,519 15,560
6. Phải trả người lao động 15,103 11,125 9,718 9,432 39,073
7. Chi phí phải trả 36,281 37,420 52,385 57,617 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,408 1,519 1,608 1,562 1,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,429 2,323 2,256 2,323 2,271
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,429 2,323 2,256 2,323 2,271
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,231,704 1,303,844 1,212,135 1,255,649 1,305,661
I. Vốn chủ sở hữu 1,231,704 1,303,844 1,212,135 1,255,649 1,305,661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 871,410 871,410 871,410 871,410 871,410
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,036 85,036 85,036 85,036 85,036
3. Vốn khác của chủ sở hữu 90,034 90,034 90,034 90,034 90,034
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 185,224 257,364 165,656 209,169 259,181
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,440,847 1,511,725 1,444,944 1,463,710 1,517,657