Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,796,761
|
1,539,322
|
1,313,243
|
1,299,475
|
1,995,034
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
162,023
|
145,746
|
84,011
|
82,532
|
126,736
|
Doanh thu thuần
|
1,634,738
|
1,393,576
|
1,229,232
|
1,216,942
|
1,868,298
|
Giá vốn hàng bán
|
951,412
|
837,325
|
782,001
|
824,675
|
1,197,412
|
Lợi nhuận gộp
|
683,326
|
556,251
|
447,231
|
392,268
|
670,886
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,085
|
4,125
|
7,226
|
13,103
|
35,527
|
Chi phí tài chính
|
2,588
|
76,295
|
207
|
132
|
216
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29
|
18
|
6
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
343,705
|
267,398
|
233,410
|
251,746
|
398,247
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,997
|
35,737
|
36,394
|
26,660
|
43,343
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
304,122
|
180,946
|
184,446
|
126,832
|
264,607
|
Thu nhập khác
|
1,788
|
1,198
|
805
|
521
|
3,065
|
Chi phí khác
|
15,738
|
3,316
|
28,069
|
1,377
|
5,469
|
Lợi nhuận khác
|
-13,950
|
-2,118
|
-27,263
|
-856
|
-2,404
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
290,172
|
178,828
|
157,182
|
125,976
|
262,203
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65,214
|
37,418
|
32,120
|
30,727
|
53,038
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,283
|
-1,141
|
-495
|
-5,208
|
570
|
Chi phí thuế TNDN
|
66,497
|
36,277
|
31,625
|
25,519
|
53,608
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
223,675
|
142,551
|
125,558
|
100,456
|
208,595
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
223,736
|
142,551
|
125,558
|
100,456
|
208,595
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|