TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
151,219
|
149,333
|
149,140
|
150,968
|
106,331
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,619
|
7,811
|
24,001
|
26,499
|
15,429
|
1. Tiền
|
11,819
|
7,011
|
16,151
|
17,749
|
9,629
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
800
|
800
|
7,850
|
8,750
|
5,800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
310
|
310
|
271
|
271
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
370
|
370
|
370
|
370
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-60
|
-60
|
-99
|
-99
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
127,281
|
132,887
|
117,186
|
116,195
|
86,035
|
1. Phải thu khách hàng
|
96,318
|
100,052
|
94,472
|
92,375
|
86,156
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,892
|
17,800
|
18,860
|
17,218
|
16,591
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
7,640
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
68,201
|
62,574
|
63,081
|
65,573
|
44,574
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-53,900
|
-55,180
|
-66,868
|
-66,610
|
-69,286
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,511
|
6,065
|
5,501
|
6,121
|
2,918
|
1. Hàng tồn kho
|
8,511
|
6,065
|
5,501
|
6,121
|
2,918
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,498
|
2,261
|
2,182
|
1,882
|
1,950
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,163
|
1,344
|
1,220
|
964
|
910
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
150
|
0
|
0
|
1
|
69
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,184
|
917
|
962
|
917
|
970
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
539,604
|
543,933
|
537,703
|
537,916
|
537,520
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,216
|
2,317
|
2,317
|
2,317
|
2,307
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,317
|
2,317
|
2,317
|
2,317
|
2,307
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52,948
|
51,161
|
48,993
|
48,192
|
46,977
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52,546
|
50,758
|
48,663
|
47,898
|
46,776
|
- Nguyên giá
|
183,116
|
183,713
|
180,226
|
181,816
|
154,739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-130,570
|
-132,955
|
-131,563
|
-133,918
|
-107,963
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
402
|
403
|
330
|
294
|
201
|
- Nguyên giá
|
1,145
|
1,145
|
1,145
|
1,145
|
1,045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-743
|
-742
|
-815
|
-851
|
-844
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
233,840
|
239,192
|
234,441
|
234,440
|
235,406
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
63,300
|
67,510
|
62,760
|
62,760
|
90,634
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
171,683
|
171,682
|
171,681
|
171,681
|
165,087
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,142
|
0
|
0
|
0
|
-20,315
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,737
|
4,365
|
4,731
|
4,322
|
3,910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,737
|
4,365
|
4,731
|
4,322
|
3,910
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
690,822
|
693,266
|
686,843
|
688,884
|
643,851
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
337,911
|
341,434
|
343,268
|
340,658
|
305,343
|
I. Nợ ngắn hạn
|
254,460
|
257,824
|
258,917
|
256,169
|
242,150
|
1. Vay và nợ ngắn
|
107,606
|
108,972
|
105,535
|
101,146
|
92,547
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,999
|
9,886
|
9,088
|
7,378
|
9,947
|
4. Người mua trả tiền trước
|
589
|
1,535
|
2,813
|
854
|
291
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
995
|
4,079
|
7,442
|
11,344
|
779
|
6. Phải trả người lao động
|
4,738
|
2,236
|
2,460
|
2,358
|
5,005
|
7. Chi phí phải trả
|
3,876
|
4,578
|
5,593
|
7,212
|
8,509
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
126,306
|
126,215
|
125,528
|
125,438
|
124,817
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
115
|
196
|
180
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
83,451
|
83,610
|
84,350
|
84,489
|
63,193
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
42,227
|
42,227
|
42,263
|
42,263
|
4,463
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
40,461
|
40,619
|
40,617
|
40,675
|
54,967
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
763
|
763
|
1,471
|
1,552
|
3,763
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
352,911
|
351,832
|
343,575
|
348,226
|
338,508
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
352,911
|
351,832
|
343,575
|
348,226
|
338,508
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
360,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-76,788
|
-77,898
|
-88,767
|
-86,603
|
-70,953
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
351
|
207
|
182
|
179
|
176
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
69,700
|
69,730
|
72,342
|
74,829
|
49,461
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
690,822
|
693,266
|
686,843
|
688,884
|
643,851
|