単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,055 42,353 49,749 35,494 37,256
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 39,055 42,353 49,749 35,494 37,256
Giá vốn hàng bán 32,292 35,272 40,443 29,074 30,735
Lợi nhuận gộp 6,763 7,081 9,306 6,420 6,521
Doanh thu hoạt động tài chính 160 3,040 587 1,327 88
Chi phí tài chính 1,226 1,339 1,275 21,731 1,032
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,226 1,265 1,268 1,083 883
Chi phí bán hàng 586 529 471 14 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,757 16,685 4,833 8,495 5,225
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 354 -8,432 3,314 -22,492 352
Thu nhập khác 0 711 47 38,044 78
Chi phí khác 199 326 33 217 123
Lợi nhuận khác -199 386 14 37,828 -45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 154 -8,046 3,328 15,335 307
Chi phí thuế TNDN hiện hành 279 260 350 505 281
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 279 260 350 505 281
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -124 -8,306 2,977 14,830 26
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 406 572 785 517 485
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -531 -8,878 2,192 14,313 -459
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)