Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39,055
|
42,353
|
49,749
|
35,494
|
37,256
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
39,055
|
42,353
|
49,749
|
35,494
|
37,256
|
Giá vốn hàng bán
|
32,292
|
35,272
|
40,443
|
29,074
|
30,735
|
Lợi nhuận gộp
|
6,763
|
7,081
|
9,306
|
6,420
|
6,521
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
160
|
3,040
|
587
|
1,327
|
88
|
Chi phí tài chính
|
1,226
|
1,339
|
1,275
|
21,731
|
1,032
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,226
|
1,265
|
1,268
|
1,083
|
883
|
Chi phí bán hàng
|
586
|
529
|
471
|
14
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,757
|
16,685
|
4,833
|
8,495
|
5,225
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
354
|
-8,432
|
3,314
|
-22,492
|
352
|
Thu nhập khác
|
0
|
711
|
47
|
38,044
|
78
|
Chi phí khác
|
199
|
326
|
33
|
217
|
123
|
Lợi nhuận khác
|
-199
|
386
|
14
|
37,828
|
-45
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
154
|
-8,046
|
3,328
|
15,335
|
307
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
279
|
260
|
350
|
505
|
281
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
279
|
260
|
350
|
505
|
281
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-124
|
-8,306
|
2,977
|
14,830
|
26
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
406
|
572
|
785
|
517
|
485
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-531
|
-8,878
|
2,192
|
14,313
|
-459
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|