単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 27,625,749 26,065,839 25,975,785 25,291,314 30,806,515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,287,115 1,505,355 911,407 786,304 579,965
1. Tiền 1,516,690 934,702 296,478 259,837 254,138
2. Các khoản tương đương tiền 770,425 570,653 614,929 526,467 325,827
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,264,036 2,442,445 2,283,864 1,919,235 7,515,104
1. Đầu tư ngắn hạn 1,862,358 1,862,358 1,862,358 1,862,358 1,862,358
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -6,226 -5,764 -5,611 -5,474 -5,605
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,417,904 9,770,288 10,088,583 9,932,556 9,573,305
1. Phải thu khách hàng 741,484 651,564 614,678 615,243 523,113
2. Trả trước cho người bán 3,136,333 2,826,832 3,302,042 3,203,671 3,225,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,871,495 3,858,425 3,724,196 3,479,296 3,528,736
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,527 -106,784 -106,784 -106,784 -106,784
IV. Tổng hàng tồn kho 12,287,310 11,939,382 12,257,914 12,211,299 12,684,936
1. Hàng tồn kho 12,287,310 11,939,382 12,257,914 12,211,299 12,684,936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 369,384 408,370 434,016 441,919 453,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,671 68,580 74,795 59,775 60,169
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 230,001 280,650 292,047 311,504 313,211
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 57,693 59,122 67,156 70,622 79,775
4. Tài sản ngắn hạn khác 18 18 18 18 51
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,467,305 7,698,953 7,771,370 8,129,145 8,530,885
I. Các khoản phải thu dài hạn 806,999 892,502 906,889 1,195,085 1,633,670
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 429,102 616,079 630,465 670,785 753,397
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 345,224 372,412 361,413 448,814 431,680
1. Tài sản cố định hữu hình 345,171 372,360 361,364 448,587 431,464
- Nguyên giá 722,422 757,969 771,579 858,795 858,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -377,251 -385,608 -410,215 -410,208 -427,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 53 51 49 228 216
- Nguyên giá 448 448 448 634 634
- Giá trị hao mòn lũy kế -395 -397 -399 -407 -418
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,047,425 1,193,881 1,181,463 1,200,986 1,178,215
- Nguyên giá 1,143,898 1,314,682 1,314,826 1,365,091 1,365,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,473 -120,802 -133,363 -164,105 -186,876
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,755,520 4,761,384 4,759,223 4,773,694 4,770,216
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,382,038 4,387,902 4,385,741 4,375,212 4,371,734
3. Đầu tư dài hạn khác 399,500 399,500 399,500 424,500 424,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -26,018 -26,018 -26,018 -26,018 -26,018
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,259 8,309 16,142 17,621 13,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,259 8,309 16,142 17,621 13,069
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 35,093,054 33,764,792 33,747,155 33,420,459 39,337,400
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16,191,176 13,720,488 13,684,303 13,226,262 19,193,261
I. Nợ ngắn hạn 10,218,061 7,335,832 7,172,566 6,579,365 6,606,427
1. Vay và nợ ngắn 3,403,650 904,078 570,836 337,323 469,073
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 336,705 382,062 440,092 436,133 376,665
4. Người mua trả tiền trước 1,103,875 858,728 926,253 552,909 701,873
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,594 320,069 344,215 365,634 96,151
6. Phải trả người lao động 105 22 604 105 769
7. Chi phí phải trả 1,674,436 1,782,095 1,781,061 1,823,288 1,810,220
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,612,674 3,078,047 3,095,349 3,055,766 3,137,992
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,973,115 6,384,656 6,511,737 6,646,897 12,586,834
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 19,889 23,759 19,833 27,417 5,681,744
4. Vay và nợ dài hạn 2,979,992 3,262,283 3,296,537 3,322,050 3,534,245
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,112,383 1,139,619 1,139,430 1,130,340 1,123,655
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 952 952 952 952 952
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 18,901,878 20,044,304 20,062,852 20,194,196 20,144,139
I. Vốn chủ sở hữu 18,901,878 20,044,304 20,062,852 20,194,196 20,144,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,676,048 7,676,048 7,676,048 7,676,048 7,676,048
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,743,530 2,743,530 2,743,530 2,743,530 2,743,530
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,224 2,224 2,224 2,224 2,224
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,587,046 7,644,221 7,648,951 7,719,021 7,668,466
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,977 6,977 6,977 6,989 6,989
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,893,031 1,978,282 1,992,100 2,053,375 2,053,872
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 35,093,054 33,764,792 33,747,155 33,420,459 39,337,400