単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,249,677 2,154,247 4,308,617 1,404,547 6,132,140
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 447,210 240,297
Doanh thu thuần 3,249,677 2,154,247 4,308,617 957,337 5,891,843
Giá vốn hàng bán 1,380,319 1,495,264 1,842,830 689,321 2,094,803
Lợi nhuận gộp 1,869,357 658,983 2,465,787 268,016 3,797,040
Doanh thu hoạt động tài chính 79,605 331,887 163,117 337,779 512,025
Chi phí tài chính 221,023 248,708 535,216 591,963 489,281
Trong đó: Chi phí lãi vay 198,639 213,871 481,901 522,564 445,557
Chi phí bán hàng 140,922 52,217 189,916 45,915 361,555
Chi phí quản lý doanh nghiệp 171,602 261,855 430,572 458,744 538,996
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,415,558 429,990 1,485,841 1,708,414 2,905,834
Thu nhập khác 8,432 3,031 5,378 20,629 22,916
Chi phí khác 34,997 2,933 126,565 10,171 16,364
Lợi nhuận khác -26,566 99 -121,186 10,458 6,551
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 143 1,900 12,640 2,199,241 -13,399
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,388,992 430,089 1,364,655 1,718,873 2,912,386
Chi phí thuế TNDN hiện hành 169,246 176,321 251,753 150,106 452,288
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 140,127 -14,555 157,756 -26,908 223,222
Chi phí thuế TNDN 309,373 161,766 409,510 123,199 675,511
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,079,618 268,323 955,145 1,595,674 2,236,875
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 224,572 90,979 171,436 48,363 236,589
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 855,046 177,344 783,709 1,547,311 2,000,286
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)