単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,689,959 3,565,574 4,629,239 4,258,634 7,282,204
Các khoản giảm trừ doanh thu 168 11,377 3,803 753 14,352
Doanh thu thuần 3,689,791 3,554,196 4,625,436 4,257,881 7,267,852
Giá vốn hàng bán 3,403,229 3,272,438 4,310,955 3,794,191 6,585,984
Lợi nhuận gộp 286,563 281,759 314,480 463,690 681,868
Doanh thu hoạt động tài chính 8,638 22,558 30,768 34,973 60,325
Chi phí tài chính 40,174 36,431 32,129 67,307 107,872
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,161 21,073 21,290 27,986 58,242
Chi phí bán hàng 226,114 200,388 267,418 376,150 528,094
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,740 37,294 28,675 34,438 65,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,174 30,204 17,027 20,769 40,764
Thu nhập khác 3,351 6,454 4,826 1,987 2,519
Chi phí khác 3,147 10,505 4,047 11,799 22,258
Lợi nhuận khác 203 -4,050 779 -9,812 -19,739
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,377 26,153 17,806 10,956 21,025
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,084 2,356 3,978 5,276 8,522
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,084 2,356 3,978 5,276 8,522
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,293 23,797 13,827 5,681 12,504
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,293 23,797 13,827 5,681 12,504
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)