Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
525,751
|
2,243,653
|
2,501,812
|
2,010,988
|
1,607,156
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
14,352
|
|
Doanh thu thuần
|
525,751
|
2,243,653
|
2,501,812
|
1,996,636
|
1,607,156
|
Giá vốn hàng bán
|
479,725
|
1,979,828
|
2,278,140
|
1,848,291
|
1,466,740
|
Lợi nhuận gộp
|
46,026
|
263,825
|
223,672
|
148,345
|
140,416
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,480
|
14,380
|
14,447
|
25,019
|
12,819
|
Chi phí tài chính
|
9,316
|
27,316
|
54,562
|
16,678
|
12,982
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,528
|
19,447
|
21,065
|
10,203
|
9,430
|
Chi phí bán hàng
|
31,641
|
226,537
|
161,105
|
108,810
|
126,476
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,536
|
17,863
|
19,608
|
21,457
|
9,769
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,013
|
6,488
|
2,843
|
26,419
|
4,008
|
Thu nhập khác
|
1,418
|
612
|
477
|
12
|
0
|
Chi phí khác
|
3,492
|
350
|
373
|
18,043
|
19
|
Lợi nhuận khác
|
-2,074
|
262
|
104
|
-18,031
|
-19
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,939
|
6,750
|
2,948
|
8,388
|
3,989
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
588
|
1,350
|
690
|
5,894
|
798
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
588
|
1,350
|
690
|
5,894
|
798
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,351
|
5,400
|
2,258
|
2,494
|
3,191
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,351
|
5,400
|
2,258
|
2,494
|
3,191
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|