単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 525,751 2,243,653 2,501,812 2,010,988 1,607,156
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 14,352
Doanh thu thuần 525,751 2,243,653 2,501,812 1,996,636 1,607,156
Giá vốn hàng bán 479,725 1,979,828 2,278,140 1,848,291 1,466,740
Lợi nhuận gộp 46,026 263,825 223,672 148,345 140,416
Doanh thu hoạt động tài chính 6,480 14,380 14,447 25,019 12,819
Chi phí tài chính 9,316 27,316 54,562 16,678 12,982
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,528 19,447 21,065 10,203 9,430
Chi phí bán hàng 31,641 226,537 161,105 108,810 126,476
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,536 17,863 19,608 21,457 9,769
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,013 6,488 2,843 26,419 4,008
Thu nhập khác 1,418 612 477 12 0
Chi phí khác 3,492 350 373 18,043 19
Lợi nhuận khác -2,074 262 104 -18,031 -19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,939 6,750 2,948 8,388 3,989
Chi phí thuế TNDN hiện hành 588 1,350 690 5,894 798
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 588 1,350 690 5,894 798
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,351 5,400 2,258 2,494 3,191
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,351 5,400 2,258 2,494 3,191
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)