I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51,785
|
29,105
|
53,899
|
28,330
|
46,050
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-26,344
|
4,891
|
-21,355
|
-7,138
|
12,937
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,820
|
2,851
|
2,728
|
2,622
|
2,893
|
- Các khoản dự phòng
|
1,474
|
16,296
|
-19,773
|
-2,127
|
-1,163
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32,148
|
-17,950
|
-4,999
|
-8,119
|
802
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,510
|
3,695
|
689
|
487
|
10,405
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,440
|
33,996
|
32,544
|
21,192
|
58,987
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,002
|
54
|
125
|
-124,631
|
-595,773
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-443
|
-3,976
|
3
|
-132
|
115
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,065
|
-4,378
|
-10,025
|
203,259
|
419,053
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,728
|
-183
|
372
|
-187
|
-5,487
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,593
|
-3,695
|
-691
|
-464
|
-22
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,609
|
-6,494
|
-3,972
|
-1,695
|
-4,038
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
3,811
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,810
|
-691
|
-2,512
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,782
|
14,634
|
19,656
|
97,341
|
-127,165
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,466
|
-3,109
|
-4,873
|
-14,516
|
-2,933
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70
|
408
|
727
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-397,500
|
-66,800
|
-439,600
|
-230,800
|
-1,170,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
661,200
|
200,100
|
279,800
|
424,500
|
1,102,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15,968
|
-258,780
|
0
|
-11,088
|
-363,651
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
538
|
4,953
|
256,667
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32,809
|
17,170
|
13,720
|
2,786
|
7,671
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
279,683
|
-106,058
|
106,442
|
170,882
|
-426,613
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-5,552
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
380,638
|
213,954
|
1,800
|
184,000
|
660,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-448,303
|
-177,354
|
-38,400
|
-184,000
|
-370,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-167,507
|
0
|
-88,937
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-240,724
|
36,600
|
-125,537
|
0
|
290,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
56,741
|
-54,824
|
561
|
268,223
|
-263,778
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
954
|
57,695
|
2,871
|
3,432
|
271,655
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,695
|
2,871
|
3,432
|
271,655
|
7,877
|