単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 525,970 406,599 348,130 360,870 323,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10 1,892 1,700 1,698 1,480
1. Tiền 10 1,892 1,700 1,698 1,480
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 525,959 404,693 346,414 359,155 321,769
1. Phải thu khách hàng 18,300 700 200 0 0
2. Trả trước cho người bán 0 0 40 40 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 46,178 60,098 63,719 76,660 148,817
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -34,204
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1 14 16 18 24
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 13 15 17 24
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 288,213 483,619 483,574 445,013 483,447
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 -38,464 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -38,464 0
II. Tài sản cố định 28 25 22 18 15
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 164 164 164 164 164
- Giá trị hao mòn lũy kế -164 -164 -164 -164 -164
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28 25 22 18 15
- Nguyên giá 65 65 65 65 65
- Giá trị hao mòn lũy kế -37 -40 -43 -47 -50
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 288,185 483,594 483,552 483,458 483,431
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 144,000 344,000 344,000 344,000 344,000
3. Đầu tư dài hạn khác -15,175 -15,766 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 155,360 -15,808 -15,902 -15,929
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 814,183 890,218 831,704 805,883 806,719
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,306 80,010 16,422 12,481 13,951
I. Nợ ngắn hạn 12,306 80,010 16,422 12,481 13,951
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 963 166 168 166 155
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,862 15,583 15,637 11,441 12,425
6. Phải trả người lao động 404 272 450 653 1,101
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 78 63,988 167 221 270
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 801,877 810,208 815,282 793,402 792,768
I. Vốn chủ sở hữu 801,877 810,208 815,282 793,402 792,768
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 608,672 608,672 608,672 608,672 608,672
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,037 42,037 42,037 42,037 42,037
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 151,168 159,499 164,573 142,693 142,059
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 814,183 890,218 831,704 805,883 806,719