単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 400 2,913 1,252 2,654 -6,043
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,495 -2,079 373 -398 11,852
- Khấu hao TSCĐ 1,130 232 29 212 200
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 19 -263
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -199 -2,314 -5,402 -8,087
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 564 3 344 4,773 20,003
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,895 834 1,626 2,256 5,809
- Tăng, giảm các khoản phải thu 23,658 -15,277 -69,657 -104,233 -163,311
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,122 -60 -2,338 -77,252 42,140
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,028 2,152 44,489 126,806 -93,495
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -59 -1,136 1,176 -33
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -564 -3 -344 -4,773 -20,003
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -85 -189 -505 -237 -264
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 186
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -66
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,998 -27,865 -56,256 -229,038
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -72
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 13,994
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 -21,000 -26,000 -68,050 -103,294
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 18,000 23,200 54,606 120,338
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 199 1,662 2,158 13,153
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,801 12,585 -2,800 -11,286 30,197
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 39,503 240,885 723,024
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,750 -12,768 -164,277 -534,002
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,750 26,736 76,608 189,022
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,447 -16 -3,929 9,067 -9,819
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,631 6,077 6,061 2,132 11,199
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,077 6,061 2,132 11,199 1,380