I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
98,407
|
158,938
|
30,698
|
25,039
|
73,065
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-106,753
|
-87,053
|
-35,516
|
-12,082
|
-4,170
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,927
|
-13,740
|
-4,740
|
-7,638
|
-8,664
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,256
|
-2,104
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18
|
3,690
|
783
|
498
|
23
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,919
|
-7,146
|
-8,867
|
-9,247
|
-14,273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28,429
|
52,587
|
-17,642
|
-3,429
|
45,981
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,650
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
29,027
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,649
|
29,029
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
134,816
|
18,670
|
22,455
|
8,849
|
2,750
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-102,435
|
-98,143
|
-5,821
|
-5,868
|
-48,665
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
32,381
|
-79,473
|
16,634
|
2,981
|
-45,915
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
302
|
2,143
|
-1,007
|
-448
|
66
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,243
|
1,545
|
1,471
|
464
|
16
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,545
|
3,688
|
464
|
16
|
82
|