単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 112,473 108,495 111,212 101,937 98,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,206 4,144 1,861 1,237 4,520
1. Tiền 1,206 4,144 1,861 1,237 4,520
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,036 81,015 80,901 70,562 64,833
1. Phải thu khách hàng 78,711 63,934 66,858 68,327 61,881
2. Trả trước cho người bán 11,943 11,892 11,995 409 494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,842 8,649 5,508 5,286 6,117
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,460 -3,460 -3,460 -3,460 -3,658
IV. Tổng hàng tồn kho 20,230 23,192 28,354 30,011 29,546
1. Hàng tồn kho 20,234 23,195 28,358 30,015 29,546
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4 -4 -4 -4 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 144 96 127 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 144 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 96 127 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,846 20,383 20,545 20,446 20,112
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20,207 19,759 19,959 19,816 19,513
1. Tài sản cố định hữu hình 3,939 3,491 3,692 3,548 3,245
- Nguyên giá 44,718 44,718 45,336 45,606 45,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,779 -41,227 -41,644 -42,058 -42,486
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,268 16,268 16,268 16,268 16,268
- Nguyên giá 16,268 16,268 16,268 16,268 16,268
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 500 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 139 124 86 130 99
1. Chi phí trả trước dài hạn 139 124 86 130 99
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 133,319 128,878 131,757 122,383 119,012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 102,321 98,497 102,123 91,254 88,432
I. Nợ ngắn hạn 102,026 98,497 102,123 91,254 88,432
1. Vay và nợ ngắn 55,719 53,575 54,613 54,927 54,505
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,972 3,908 4,010 3,857 4,612
4. Người mua trả tiền trước 2 2 305 547 1,076
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,435 745 209 469 1,722
6. Phải trả người lao động 1,680 1,929 1,752 1,825 1,063
7. Chi phí phải trả 8,326 8,039 7,982 8,250 7,182
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 30,622 30,286 32,442 20,838 18,003
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 295 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 295 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 30,998 30,381 29,634 31,129 30,579
I. Vốn chủ sở hữu 30,998 30,381 29,634 31,129 30,579
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 740 740 740 740 740
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,180 9,211 9,211 9,211 9,211
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,078 5,430 4,683 6,178 5,629
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 13 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 133,319 128,878 131,757 122,383 119,012