単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,314,011 5,273,940 5,051,513 5,022,537 5,562,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,600,582 2,749,392 2,323,050 2,429,175 2,738,040
1. Tiền 1,248,797 1,142,807 1,000,765 1,152,690 1,305,555
2. Các khoản tương đương tiền 1,351,785 1,606,585 1,322,285 1,276,485 1,432,485
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 5,600 5,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,938,399 1,666,112 1,886,238 1,893,343 2,304,340
1. Phải thu khách hàng 1,452,879 1,088,070 1,238,435 1,142,723 1,761,389
2. Trả trước cho người bán 845,723 914,416 954,620 1,097,327 923,825
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 454,637 458,698 472,610 503,497 484,661
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,184,099 -1,159,090 -1,142,742 -1,213,520 -1,228,850
IV. Tổng hàng tồn kho 719,542 784,531 752,075 628,748 444,559
1. Hàng tồn kho 719,542 784,531 752,075 628,748 444,559
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 55,489 73,904 90,151 65,671 69,559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,352 4,422 3,450 1,998 1,278
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,243 25,752 37,421 13,776 30,658
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 39,893 43,730 49,280 49,897 37,624
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 902,004 853,031 850,459 851,139 837,257
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,826 8,826 8,826 8,826 8,742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8,826 8,826 8,826 8,826 8,742
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 148,894 143,979 140,736 136,647 132,698
1. Tài sản cố định hữu hình 127,522 122,826 119,801 115,923 113,379
- Nguyên giá 732,825 730,521 731,595 730,313 732,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -605,303 -607,695 -611,794 -614,390 -619,601
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,119 4,900 4,681 4,343 2,945
- Nguyên giá 6,997 6,997 6,997 6,131 3,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,878 -2,097 -2,315 -1,788 -574
3. Tài sản cố định vô hình 16,254 16,254 16,254 16,381 16,374
- Nguyên giá 18,370 18,370 18,370 18,372 18,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,116 -2,116 -2,116 -1,991 -2,126
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 17,731 17,154 16,578 16,002 15,425
- Nguyên giá 57,128 57,128 57,128 57,128 57,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,397 -39,974 -40,550 -41,126 -41,702
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 602,878 568,305 556,619 549,798 552,540
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 367,970 334,828 323,140 316,319 319,191
3. Đầu tư dài hạn khác 255,227 255,227 255,227 255,227 255,227
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -20,639 -22,071 -22,068 -22,068 -22,068
V. Tổng tài sản dài hạn khác 82,807 73,913 86,743 98,947 87,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,807 73,913 86,743 98,947 87,037
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 53 39 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,216,015 6,126,970 5,901,972 5,873,675 6,399,554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,198,305 5,150,170 4,983,177 4,949,972 5,460,622
I. Nợ ngắn hạn 5,134,824 5,076,303 4,936,923 4,904,393 5,349,810
1. Vay và nợ ngắn 1,120,782 1,278,200 1,084,159 1,472,069 1,623,102
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,079,090 1,693,351 1,605,723 1,701,115 1,901,367
4. Người mua trả tiền trước 866,165 1,138,472 1,300,737 658,667 451,664
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,664 8,808 8,730 6,463 6,852
6. Phải trả người lao động 42,229 43,945 51,368 59,284 84,946
7. Chi phí phải trả 630,983 553,243 481,913 600,650 884,755
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 261,156 260,074 271,152 275,399 272,393
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 42,389 43,589 70,426 68,798 63,249
II. Nợ dài hạn 63,481 73,867 46,254 45,579 110,813
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 885 885 885 1,160 1,152
4. Vay và nợ dài hạn 2,607 2,334 2,159 1,984 1,809
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,155 9,050 10,483 11,456 13,179
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 41,253 46,766 16,466 16,466 80,320
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,017,710 976,800 918,795 923,703 938,932
I. Vốn chủ sở hữu 1,017,985 977,074 919,069 923,978 939,206
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 797,261 797,261 797,261 797,261 797,261
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,126 1,126 1,126 1,126 1,126
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -32,374 -32,374 -32,374 -32,374 -32,374
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -10,475 -8,429 -10,190 -9,529 -12,301
7. Quỹ đầu tư phát triển 83,789 83,789 91,775 91,775 91,775
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18 18 18 18 18
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 209,380 174,346 118,719 126,434 151,301
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -274 -274 -274 -274 -274
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,515 55,783 61,472 60,973 60,659
2. Nguồn kinh phí -274 -274 -274 -274 -274
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -30,741 -38,663 -47,266 -50,734 -57,600
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,216,015 6,126,970 5,901,972 5,873,675 6,399,554