TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,314,011
|
5,273,940
|
5,051,513
|
5,022,537
|
5,562,298
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,600,582
|
2,749,392
|
2,323,050
|
2,429,175
|
2,738,040
|
1. Tiền
|
1,248,797
|
1,142,807
|
1,000,765
|
1,152,690
|
1,305,555
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,351,785
|
1,606,585
|
1,322,285
|
1,276,485
|
1,432,485
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,600
|
5,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,938,399
|
1,666,112
|
1,886,238
|
1,893,343
|
2,304,340
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,452,879
|
1,088,070
|
1,238,435
|
1,142,723
|
1,761,389
|
2. Trả trước cho người bán
|
845,723
|
914,416
|
954,620
|
1,097,327
|
923,825
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
454,637
|
458,698
|
472,610
|
503,497
|
484,661
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,184,099
|
-1,159,090
|
-1,142,742
|
-1,213,520
|
-1,228,850
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
719,542
|
784,531
|
752,075
|
628,748
|
444,559
|
1. Hàng tồn kho
|
719,542
|
784,531
|
752,075
|
628,748
|
444,559
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
55,489
|
73,904
|
90,151
|
65,671
|
69,559
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,352
|
4,422
|
3,450
|
1,998
|
1,278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,243
|
25,752
|
37,421
|
13,776
|
30,658
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
39,893
|
43,730
|
49,280
|
49,897
|
37,624
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
902,004
|
853,031
|
850,459
|
851,139
|
837,257
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,826
|
8,826
|
8,826
|
8,826
|
8,742
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,826
|
8,826
|
8,826
|
8,826
|
8,742
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
148,894
|
143,979
|
140,736
|
136,647
|
132,698
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
127,522
|
122,826
|
119,801
|
115,923
|
113,379
|
- Nguyên giá
|
732,825
|
730,521
|
731,595
|
730,313
|
732,979
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-605,303
|
-607,695
|
-611,794
|
-614,390
|
-619,601
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,119
|
4,900
|
4,681
|
4,343
|
2,945
|
- Nguyên giá
|
6,997
|
6,997
|
6,997
|
6,131
|
3,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,878
|
-2,097
|
-2,315
|
-1,788
|
-574
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,254
|
16,254
|
16,254
|
16,381
|
16,374
|
- Nguyên giá
|
18,370
|
18,370
|
18,370
|
18,372
|
18,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,116
|
-2,116
|
-2,116
|
-1,991
|
-2,126
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
17,731
|
17,154
|
16,578
|
16,002
|
15,425
|
- Nguyên giá
|
57,128
|
57,128
|
57,128
|
57,128
|
57,128
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,397
|
-39,974
|
-40,550
|
-41,126
|
-41,702
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
602,878
|
568,305
|
556,619
|
549,798
|
552,540
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
367,970
|
334,828
|
323,140
|
316,319
|
319,191
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
255,227
|
255,227
|
255,227
|
255,227
|
255,227
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-20,639
|
-22,071
|
-22,068
|
-22,068
|
-22,068
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
82,807
|
73,913
|
86,743
|
98,947
|
87,037
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
82,807
|
73,913
|
86,743
|
98,947
|
87,037
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
53
|
39
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,216,015
|
6,126,970
|
5,901,972
|
5,873,675
|
6,399,554
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,198,305
|
5,150,170
|
4,983,177
|
4,949,972
|
5,460,622
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,134,824
|
5,076,303
|
4,936,923
|
4,904,393
|
5,349,810
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,120,782
|
1,278,200
|
1,084,159
|
1,472,069
|
1,623,102
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,079,090
|
1,693,351
|
1,605,723
|
1,701,115
|
1,901,367
|
4. Người mua trả tiền trước
|
866,165
|
1,138,472
|
1,300,737
|
658,667
|
451,664
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,664
|
8,808
|
8,730
|
6,463
|
6,852
|
6. Phải trả người lao động
|
42,229
|
43,945
|
51,368
|
59,284
|
84,946
|
7. Chi phí phải trả
|
630,983
|
553,243
|
481,913
|
600,650
|
884,755
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
261,156
|
260,074
|
271,152
|
275,399
|
272,393
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
42,389
|
43,589
|
70,426
|
68,798
|
63,249
|
II. Nợ dài hạn
|
63,481
|
73,867
|
46,254
|
45,579
|
110,813
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
885
|
885
|
885
|
1,160
|
1,152
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,607
|
2,334
|
2,159
|
1,984
|
1,809
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,155
|
9,050
|
10,483
|
11,456
|
13,179
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
41,253
|
46,766
|
16,466
|
16,466
|
80,320
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,017,710
|
976,800
|
918,795
|
923,703
|
938,932
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,017,985
|
977,074
|
919,069
|
923,978
|
939,206
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
797,261
|
797,261
|
797,261
|
797,261
|
797,261
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,126
|
1,126
|
1,126
|
1,126
|
1,126
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-32,374
|
-32,374
|
-32,374
|
-32,374
|
-32,374
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-10,475
|
-8,429
|
-10,190
|
-9,529
|
-12,301
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
83,789
|
83,789
|
91,775
|
91,775
|
91,775
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
209,380
|
174,346
|
118,719
|
126,434
|
151,301
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60,515
|
55,783
|
61,472
|
60,973
|
60,659
|
2. Nguồn kinh phí
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-30,741
|
-38,663
|
-47,266
|
-50,734
|
-57,600
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,216,015
|
6,126,970
|
5,901,972
|
5,873,675
|
6,399,554
|