単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 163,801 146,764 187,835 201,292 205,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,255 1,222 526 431 166
1. Tiền 1,255 1,222 526 431 166
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,516 103,232 148,001 162,161 166,715
1. Phải thu khách hàng 107,123 115,702 91,012 109,584 111,508
2. Trả trước cho người bán 9,219 9,622 6,531 5,449 6,631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 36,682 34,428 103,910 102,901 100,320
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,509 -56,520 -53,453 -55,773 -51,744
IV. Tổng hàng tồn kho 64,134 41,767 38,822 38,214 38,247
1. Hàng tồn kho 64,134 41,767 38,822 38,214 38,247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,896 544 486 486 432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 58 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,841 432 432 432 432
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 54 54 54 54 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 219,039 10,165 8,326 3,091 2,397
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 94,525 5,803 4,669 909 711
1. Tài sản cố định hữu hình 94,525 5,803 4,669 909 711
- Nguyên giá 184,866 44,546 42,935 25,634 24,386
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,341 -38,743 -38,267 -24,724 -23,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 135 135 104 104 73
- Giá trị hao mòn lũy kế -135 -135 -104 -104 -73
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 166
1. Đầu tư vào công ty con 4,280 4,280 4,280 4,280 4,280
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 166
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -4,280 0 -4,280 -4,280
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,010 3,283 2,425 918 245
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,010 3,283 2,425 918 245
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 382,840 156,929 196,162 204,383 207,956
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 742,032 660,749 613,420 348,247 353,307
I. Nợ ngắn hạn 742,021 660,738 613,408 348,236 353,296
1. Vay và nợ ngắn 484,176 411,041 418,922 175,011 182,720
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 100,488 89,991 61,373 47,866 40,130
4. Người mua trả tiền trước 15,983 15,380 12,820 10,143 10,774
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,633 15,062 8,040 9,019 10,569
6. Phải trả người lao động 9,298 6,894 4,306 4,282 3,638
7. Chi phí phải trả 17,304 23,314 14,992 21,305 27,377
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 100,049 98,965 92,906 80,561 78,037
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11 11 11 11 11
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -359,193 -503,820 -417,258 -143,864 -145,351
I. Vốn chủ sở hữu -359,193 -503,820 -417,258 -143,864 -145,351
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 51,500 51,500 51,500 51,500 51,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,250 14,250 14,250 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,521 7,521 7,321 148 148
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 319 319 252 18 18
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -424,847 -569,215 -487,500 -192,455 -192,936
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 90 90 50 50 50
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -7,936 -8,195 -3,082 -3,075 -4,081
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 382,840 156,929 196,162 204,383 207,956