単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 27,355,435 30,290,220 28,965,630 23,921,695 23,449,749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,292,189 5,309,141 3,935,234 5,789,871 5,318,767
1. Tiền 149,417 115,108 154,700 159,898 127,893
2. Các khoản tương đương tiền 5,142,772 5,194,033 3,780,533 5,629,973 5,190,873
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,151,893 2,669,955 4,426,225 4,908,123 2,853,340
1. Đầu tư ngắn hạn 1,216,544 1,216,544 1,216,544 2,592,780 1,216,544
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,585,241 19,828,129 18,139,856 10,989,266 12,781,745
1. Phải thu khách hàng 795,342 768,039 892,896 1,068,838 1,201,312
2. Trả trước cho người bán 314,892 326,714 314,770 297,602 315,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,427,815 6,188,192 13,624,759 6,130,395 6,301,384
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 12,545,184 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,259,603 2,416,844 2,397,895 2,178,374 2,438,725
1. Hàng tồn kho 2,285,909 2,433,886 2,429,638 2,220,501 2,472,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,307 -17,042 -31,743 -42,126 -34,255
V. Tài sản ngắn hạn khác 66,510 66,151 66,421 56,061 57,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,668 19,159 24,172 15,261 18,746
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43,473 38,498 37,520 37,879 38,233
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 369 8,494 4,730 2,921 194
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,349,873 7,476,044 8,806,643 16,630,994 16,761,833
I. Các khoản phải thu dài hạn 192,715 193,623 1,504,520 9,338,161 9,506,301
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 192,715 193,623 1,504,520 9,338,161 9,506,301
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,163,356 5,202,497 5,246,951 5,552,375 5,478,564
1. Tài sản cố định hữu hình 4,350,351 4,408,601 4,468,861 4,789,111 4,721,573
- Nguyên giá 8,874,634 9,015,458 9,211,430 9,619,244 9,665,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,524,282 -4,606,857 -4,742,569 -4,830,133 -4,943,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 813,004 793,896 778,089 763,264 756,991
- Nguyên giá 2,395,998 2,397,918 2,398,023 2,397,934 2,406,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,582,994 -1,604,022 -1,619,934 -1,634,670 -1,649,367
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 6,962 6,558 6,154 5,750 5,346
- Nguyên giá 18,628 18,628 18,628 18,628 18,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,666 -12,070 -12,474 -12,878 -13,282
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 249,392 269,858 269,858 294,757 293,912
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,392 269,858 269,858 294,757 293,912
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 931,917 971,857 1,022,207 1,039,086 1,066,036
1. Chi phí trả trước dài hạn 664,252 653,017 645,204 644,959 638,227
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 267,665 318,840 377,003 394,127 427,809
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 141,377 135,627 131,417 125,666 119,916
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,705,308 37,766,264 37,772,273 40,552,689 40,211,582
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,872,178 12,273,490 13,663,840 14,177,130 12,119,488
I. Nợ ngắn hạn 10,009,341 11,595,977 13,100,814 13,728,747 11,757,568
1. Vay và nợ ngắn 6,292,720 7,206,081 7,719,769 8,468,803 7,051,902
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,525,290 1,561,990 1,710,621 2,023,712 1,699,215
4. Người mua trả tiền trước 46,319 47,796 49,412 66,138 58,938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 351,281 704,088 989,605 593,032 342,488
6. Phải trả người lao động 839 798 95,177 280 96,963
7. Chi phí phải trả 1,595,944 1,873,804 2,333,021 2,385,301 2,339,355
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 169,071 173,544 175,333 163,607 140,832
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 862,837 677,513 563,026 448,383 361,920
1. Phải trả dài hạn người bán 22,464 21,614 21,614 19,289 19,289
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 31,952 31,157 31,071 30,438 30,115
4. Vay và nợ dài hạn 632,436 450,716 339,052 227,388 142,563
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 164,172 162,335 159,593 159,915 157,409
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 11,813 11,691 11,697 11,354 12,544
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 23,833,131 25,492,773 24,108,433 26,375,559 28,092,094
I. Vốn chủ sở hữu 23,833,131 25,492,773 24,108,433 26,375,559 28,092,094
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,274,619 7,274,619 7,274,619 7,274,619 7,284,225
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,610,329 3,610,329 3,610,329 3,610,329 3,648,755
3. Vốn khác của chủ sở hữu -265,776 -265,776 -265,776 -265,776 -265,776
4. Cổ phiếu quỹ -994,666 -994,666 -994,666 -994,666 -994,666
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,095 6,590 6,638 8,324 7,472
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,732 22,732 22,732 22,732 22,732
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,640,538 15,263,914 13,849,448 16,124,128 17,769,309
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,876 27,876 27,876 27,876 27,876
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 538,260 575,032 605,109 595,870 620,042
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,705,308 37,766,264 37,772,273 40,552,689 40,211,582