Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,523
|
127,520
|
147,456
|
153,388
|
162,418
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
49,523
|
127,520
|
147,456
|
153,388
|
162,418
|
Giá vốn hàng bán
|
40,998
|
102,906
|
119,030
|
135,557
|
145,311
|
Lợi nhuận gộp
|
8,525
|
24,614
|
28,426
|
17,831
|
17,107
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
74
|
2,170
|
2,337
|
5,410
|
5,526
|
Chi phí tài chính
|
2,505
|
9,813
|
11,722
|
3,194
|
1,253
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,505
|
6,603
|
6,805
|
3,018
|
571
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,406
|
4,582
|
7,637
|
9,988
|
11,635
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,688
|
12,389
|
11,405
|
10,059
|
9,746
|
Thu nhập khác
|
401
|
4,144
|
20
|
571
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
4,552
|
191
|
424
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
401
|
-408
|
-171
|
147
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,089
|
11,981
|
11,235
|
10,206
|
9,746
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,425
|
2,127
|
2,251
|
1,468
|
2,416
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-449
|
-678
|
294
|
384
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,425
|
1,677
|
1,573
|
1,762
|
2,801
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,664
|
10,304
|
9,662
|
8,444
|
6,945
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,664
|
10,304
|
9,662
|
8,444
|
6,945
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
3
|
5
|
7
|
8
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
0
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|