TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24,632
|
26,837
|
31,693
|
36,402
|
54,019
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,674
|
10,396
|
14,776
|
14,641
|
11,639
|
1. Tiền
|
7,674
|
10,396
|
14,776
|
14,641
|
11,639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,835
|
16,432
|
16,272
|
21,369
|
42,045
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,595
|
6,618
|
8,442
|
13,881
|
20,715
|
2. Trả trước cho người bán
|
39
|
1,954
|
23
|
18
|
7
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,202
|
7,860
|
7,808
|
7,470
|
21,323
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
122
|
9
|
62
|
53
|
8
|
1. Hàng tồn kho
|
122
|
9
|
62
|
53
|
8
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1
|
1
|
583
|
339
|
327
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1
|
582
|
339
|
162
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
165
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97,153
|
210,352
|
199,269
|
206,174
|
193,258
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
96,535
|
165,644
|
161,565
|
168,557
|
149,934
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96,535
|
165,644
|
161,565
|
168,527
|
149,914
|
- Nguyên giá
|
320,178
|
451,308
|
466,442
|
492,407
|
491,222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223,643
|
-285,664
|
-304,877
|
-323,880
|
-341,308
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
30
|
20
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-10
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
618
|
1,792
|
806
|
658
|
6,366
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
618
|
1,792
|
806
|
658
|
6,366
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
121,786
|
237,189
|
230,962
|
242,575
|
247,277
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,864
|
26,638
|
17,963
|
11,896
|
46,549
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,864
|
26,638
|
17,963
|
11,896
|
46,549
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,840
|
19,846
|
16,055
|
8,028
|
25,880
|
4. Người mua trả tiền trước
|
200
|
0
|
0
|
978
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
284
|
271
|
510
|
432
|
121
|
6. Phải trả người lao động
|
3,412
|
4,643
|
1,220
|
1,100
|
1,268
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
83
|
1,830
|
81
|
1,247
|
19,280
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
108,921
|
210,552
|
212,999
|
230,679
|
200,727
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28,591
|
147,119
|
148,886
|
156,445
|
151,254
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
28,378
|
116,996
|
116,396
|
119,876
|
151,135
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4
|
4
|
92
|
92
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
208
|
293
|
35
|
125
|
120
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
29,825
|
32,363
|
36,353
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
80,330
|
63,433
|
64,113
|
74,234
|
49,473
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45
|
48
|
95
|
111
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9,719
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
80,330
|
63,433
|
64,113
|
74,234
|
59,192
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
121,786
|
237,189
|
230,962
|
242,575
|
247,277
|